EnStation6 EnGenius Station Wi-Fi 6 2×2 5GHz Outdoor Long Range CPE

EnStation6

  • Wi-Fi 6 băng tần 5 GHz, tốc độ đến 1.200 Mbps (2×2 MIMO)
  • Công suất phát 26 dBm mở rộng vùng phủ sóng ngoài trời
  • Ăng-ten định hướng tích hợp 19 dBi, kết nối PtP xa đến 5 dặm (8 km)
  • Vỏ bảo vệ chuẩn IP55, chống bụi và thời tiết ngoài trời
  • Cổng Gigabit Ethernet PoE, cấp nguồn linh hoạt và dễ triển khai

Thông tin sản phẩm

EnGenius EnStation6 là thiết bị Wi-Fi 6 Outdoor Long-Range CPE hoạt động trên băng tần 5 GHz, được thiết kế để cung cấp kết nối không dây ngoài trời mạnh mẽ, ổn định và hiệu quả. Với công nghệ Wi-Fi 6 tiên tiến kết hợp cùng ăng-ten định hướng tích hợp hiệu năng cao, EnStation6 là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng kết nối tầm xa điểm-điểm (Point-to-Point) hoặc kết nối liên tòa nhà.

Thiết bị có công suất phát mạnh mẽ 26 dBm và ăng-ten định hướng 19 dBi cho phép mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi lên tới 5 dặm (8 km), đồng thời đảm bảo hiệu năng vượt trội nhờ beamforming tối ưu tín hiệu. Thiết kế chuẩn IP55 chống bụi và chống thời tiết giúp thiết bị hoạt động bền bỉ trong mọi môi trường ngoài trời.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius EnStation6

  • Công nghệ Wi-Fi 6 (802.11ax): Mang lại hiệu suất cao, độ trễ thấp và hiệu quả truyền tải vượt trội trong môi trường ngoài trời.
  • Beamforming thông minh: Tối ưu hướng phát sóng và độ tin cậy khi kết nối với thiết bị đầu cuối.
  • 2×2 MIMO hiệu năng cao: Hỗ trợ tốc độ lên đến 1.200 Mbps trên băng tần 5 GHz.
  • Công suất phát 26 dBm: Mở rộng kết nối Wi-Fi tới sân, khuôn viên rộng hoặc kết nối giữa các tòa nhà.
  • Ăng-ten định hướng tích hợp 19 dBi: Mở rộng mạng không dây khoảng cách xa lên tới 5 dặm (Point-to-Point).
  • Thiết kế ngoài trời bền bỉ: Vỏ chống bụi, chống nước chuẩn IP55.
  • Cần xoay 3 trục (3-Axis Pivoting Arm): Giúp căn chỉnh và cố định hướng sóng chính xác.
  • Hỗ trợ nhiều chế độ linh hoạt: Access Point, Station, WDS Access Point, WDS Station, Repeater.
  • Cổng Gigabit Ethernet PoE: Cho phép cấp nguồn linh hoạt và triển khai dễ dàng lên tới 100 mét.

Ứng dụng thực tế

  • Kết nối điểm-điểm (PtP) tầm xa giữa hai địa điểm cách xa nhau tới 5 dặm.
  • Kết nối điểm-đa điểm (PtMP) trong các khuôn viên rộng, khu công nghiệp, resort, hoặc nông trại.
  • Mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi ngoài trời cho sân vận động, trường học, khu dân cư, bến cảng.
  • Giải pháp kết nối liên tòa nhà thay thế cáp mạng, tiết kiệm chi phí triển khai.
  • Ứng dụng trong giám sát an ninh: Truyền dữ liệu camera IP ngoài trời ổn định và tốc độ cao.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications

    Standards

    802.11a/n/ac/ax

    Antenna – 5GHz

    19dBi

    Physical Interfaces

    1 x 10/100/1000 BASE-T(PoE+)
    1 x 10/100/1000 BASE-T
    Proceed reset and reboot when pushing this button

    LED indicators

    1 x Power
    1 x LAN
    1 x WLAN
    3 x Signal

    Power Source

    Proprietary 54V

    Maximum Power Consumption

    PoE: Max. 11W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency

    Single band 5 GHz

    Operation Modes

    AP/STA/WDS AP/WDS STA/ Repeater

    Frequency Radio

    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

    Transmit Power

    26 dBm

    Radio Chains

    2 × 2:2

    SU-MIMO Capability

    Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1,200 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio.

    MU-MIMO Capability

    Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,200 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.

    Supported Data Rates

    802.11ax:
    5 GHz: 18 to 1200 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 2)
    802.11b: 1, 2, 5.5, 11
    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
    802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)
    802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

    Supported Radio Technologies

    802.11ax:
    802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)
    802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)
    802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

    Channelization

    802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80 MHz

    802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz
    802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz
    802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-QAM)
    802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

    Supported Modulation

    802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
    802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    Max Concurrent User

    128 per radio

    Management Features

    EnWiFi app

    Environmental & Physical

    Operating Temperature

    -4º~140ºF/-20ºC~60ºC

    Storage Temperature

    -40Fº~176ºF/-40ºC~80ºC

    Storage Humidity

    Storage: 90% or less

    IP Rating(Outdoor only)

    IP55

    Surge Protection (Outdoor only)

    1KV

    ESD Protection(Outdoor only)

    Contact: 4KV Air: 8 K

    Dimensions & Weight

    Weight

    558g

    Dimensions

    Φ190 x 38 mm

    Package Contents

    1 – EnStation6 Outdoor CPE
    1 – EPA5006GR with AC cord
    2 – Pole-Mounting Brackets
    1 – Wall-Mount Screw Set
    1 – Quick Installation Guide

    Compliance

    CB

    WEEE

    Yes

    RoHS

    Yes

    Regulatory Compliance

    FCC
    CE
    IC
    UKCA