ECW210L Cloud Lite 802.11ax 2×2 Dual Band Indoor Access Point

ECW210L

  • Chuẩn WiFi: Wi-Fi 6 (802.11ax) – Dual Band 2×2
  • Tốc độ tối đa: 2.4 GHz – 574 Mbps / 5 GHz – 2,400 Mbps
  • Cổng mạng: 1x Gigabit Ethernet (PoE 802.3af)
  • Quản lý: Miễn phí qua EnGenius Cloud (Web & App)
  • Chế độ hoạt động: AP / Mesh AP / Mesh STA
  • Hỗ trợ đồng thời: Tối đa 128 user / mỗi băng tần

Thông tin sản phẩm

EnGenius ECW210L là điểm truy cập Wi-Fi 6 (802.11ax) chuẩn doanh nghiệp được quản lý qua nền tảng EnGenius Cloud, mang đến hiệu năng mạnh mẽ, độ bảo mật cao và khả năng triển khai linh hoạt với chi phí tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với kiến trúc dual-concurrent 2×2 MU-MIMO, thiết bị đạt tốc độ truyền tải lên đến 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz2,400 Mbps trên băng tần 5GHz, đáp ứng nhu cầu kết nối ổn định cho nhiều thiết bị cùng lúc.

ECW210L tích hợp đầy đủ các tính năng quản trị tập trung, bảo mật tiên tiến WPA3, cùng thiết kế ăng-ten chuyên dụng giúp tối ưu vùng phủ sóng. Nhờ hỗ trợ cấp nguồn qua Gigabit PoE, sản phẩm dễ dàng triển khai tại nhiều không gian khác nhau mà không cần cấp nguồn điện trực tiếp.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius ECW210L

  • Công nghệ Wi-Fi 6 (802.11ax): Hỗ trợ chuẩn Wi-Fi thế hệ mới, tương thích ngược với các thiết bị Wi-Fi cũ.
  • Hiệu năng mạnh mẽ: Tốc độ truyền tải lên đến 2,400 Mbps (5GHz)574 Mbps (2.4GHz), đáp ứng nhu cầu băng thông cao.
  • Bảo mật nâng cao: Hỗ trợ WPA3 và WPA2-AES, bảo vệ kết nối không dây an toàn hơn.
  • Ăng-ten chuyên nghiệp: Tích hợp hệ thống 2×2 MIMO, gain 5 dBi, tối ưu hóa hiệu suất phủ sóng.
  • Phủ sóng mở rộng: Hỗ trợ kênh DFS 5GHz, giúp giảm nhiễu và mở rộng phạm vi hoạt động.
  • Triển khai linh hoạt: Cổng Gigabit PoE cho phép lắp đặt ở vị trí cách xa nguồn điện đến 100m (328 feet).
  • Quản lý thông minh: Quản trị tập trung qua nền tảng EnGenius Cloud, hỗ trợ cả quản lý tại chỗ và từ xa, miễn phí.
  • Đa chế độ hoạt động: Hỗ trợ AP, STA, Mesh, linh hoạt cho nhiều kịch bản triển khai khác nhau.

Ứng dụng thực tế

EnGenius ECW210L là giải pháp lý tưởng cho:

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Cung cấp Wi-Fi tốc độ cao, ổn định và an toàn với chi phí hợp lý.
  • Văn phòng, cửa hàng bán lẻ, nhà hàng, quán cà phê: Triển khai Wi-Fi phủ sóng toàn diện cho nhân viên và khách hàng.
  • Giáo dục & không gian công cộng: Đáp ứng nhu cầu kết nối đồng thời nhiều thiết bị trong môi trường đông người.
  • Hệ thống mạng quản lý tập trung: Dễ dàng triển khai, giám sát và quản trị nhiều điểm truy cập thông qua nền tảng EnGenius Cloud.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Downloads

    File NameĐịnh dạng
    download icon Engenius ECW210L Datasheet Datasheet
    download icon Engenius ECW210L Quick Guide

    Technical Specifications

    Standards

    IEEE 802.11ax on 2.4 GHz

    IEEE 802.11ax on 5 GHz

    Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac

    IEEE 802.3 u/ab

    IEEE 802.3az

    Antenna

    2 x 2.4 GHz: 6 dBi(Integrated Omni-Directional)

    2 x 5 GHz: 7 dBi(Integrated Omni-Directional)

    Scanning Radio

    N/A

    BLE

    N/A

    Physical Interfaces

    1 x GE Port (PoE)

    1 x DC Jack

    1 x Reset Button

    LED Indicators​

    1 x Multi-color LED

    Power Source

    Power-over-Ethernet: 802.3af Input

    12VDC /1.5A Power Adapter

    Maximum Power Consumption

    10.7W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency

    Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz

    Operation Modes

    Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh

    Frequency Radio

    2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

    Transmit Power

    Up to 21 dBm on 2.4 GHz

    Up to 21 dBm on 5 GHz

    (Maximum power is limited by regulatory domain)

    Radio Chains

    2 × 2:2

    SU-MIMO Capability

    Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 574 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 2×2 wireless client device under the 2.4GHz radio.

    Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2,400 Mbps wireless data rate with HE160 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio.

    MU-MIMO Capability

    Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 2,400 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.

    Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 574 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.

    Supported Data Rates

    802.11ax:

    2.4 GHz: 9 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)

    5 GHz: 18 to 2400 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

    802.11b: 1, 2, 5.5, 11

    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

    802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)

    802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

    Supported Radio Technologies

    802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)

    802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)

    802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

    Channelization

    802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80/160 MHz

    802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz

    802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz

    802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-QAM)

    802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

    Supported Modulation

    802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM

    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

    802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    DFS Certification

    FCC/CE/IC

    AirGuard (WIPS/WIDS)

    N/A

    Zero-wait DFS

    N/A

    Dedicated Scanning Radio

    N/A

    Max Concurrent User

    128 Per radio

    Client Balancing

    Yes

    Auto Channel Selection

    Yes

    Management Features

    Multiple BSSID

    8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands

    VLAN Tagging

    Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging

    Cross-Band VLAN Pass-Through

    Management VLAN

    Spanning Tree

    Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

    QoS (Quality of Service)

    Compliance With IEEE 802.11e Standard

    WMM

    SNMP

    v1, v2c, v3

    MIB

    I/II, Private MIB

    Fast Roaming

    802.11r/k

    Wireless Security

    WPA2-PSK

    WPA3-PSK

    Hide SSID in Beacons

    Wireless STA (Client) Connected List

    Client Isolation

    Client Access Control

    Interface

    IPv4

    Local Web Access

    Supports HTTP or HTTPS

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)

    Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)

    Humidity (non-condensing)

    Operating: 90% or less

    Storage: 90% or less

    Dimensions & Weight

    Weight

    380 g

    Dimensions

    Width: 160mm

    Length: 160mm

    Height: 30mm

    Package Contents

    1 – ECW210L Cloud Managed Indoor Access Point

    1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail)

    1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail)

    1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit

    1 – Product Card

    Regulatory Compliance

    FCC

    CE

    IC

    UKCA

    UK PSTI

    AU