ECW230 Cloud Managed Wireless 4×4 Indoor WiFi 6 Access Point

ECW230

  • Chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax)
  • 1x cổng LAN 2.5GbE hỗ trợ cấp nguồn PoE+ (802.3at)
  • Hỗ trợ tối đa 512 thiết bị kết nối đồng thời mỗi radio
  • Công nghệ MU-MIMO 4×4:4, hỗ trợ đồng thời 4 stream truyền tải trên mỗi băng tần
  • Quản lý không giới hạn qua EnGenius Cloud

Thông tin sản phẩm

EnGenius ECW230Access Point WiFi 6 (802.11ax) trong nhà, được quản lý qua EnGenius Cloud, mang đến hiệu suất mạng không dây mạnh mẽ, độ tin cậy cao và khả năng mở rộng linh hoạt cho doanh nghiệp. Thiết bị sở hữu thiết kế 4×4 MU-MIMO, hỗ trợ tốc độ tối đa 2.400 Mbps trên băng tần 5 GHz và 1.148 Mbps trên băng tần 2.4 GHz, đáp ứng tối ưu nhu cầu kết nối mật độ cao.

Với cổng uplink 2.5 Gigabit Ethernet, hỗ trợ cấp nguồn qua 802.3at PoE, cùng công nghệ Wi-Fi 6 tiên tiến như OFDMA, MU-MIMO, Target Wake Time (TWT), ECW230 mang lại trải nghiệm kết nối nhanh hơn, mượt mà hơn và tiết kiệm năng lượng cho thiết bị IoT.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius ECW230

Hiệu năng Wi-Fi 6 mạnh mẽ

  • Hỗ trợ chuẩn 802.11ax với các công nghệ tiên tiến (OFDMA, MU-MIMO, Spatial Reuse).
  • Tốc độ lên đến 1.148 Mbps (2.4 GHz)2.400 Mbps (5 GHz).

Kết nối tốc độ cao & linh hoạt

  • Trang bị cổng 2.5 GbE uplink, cho phép băng thông lớn hơn.
  • Hỗ trợ 802.3at PoE (48V) để triển khai dễ dàng ở nhiều vị trí.

Thiết kế tối ưu cho môi trường mật độ cao

  • Kiến trúc Dual Concurrent 4×4 MU-MIMO, tương thích ngược với 802.11ac/a/b/g/n.
  • Tối ưu hóa hiệu quả truyền tải dữ liệu nhờ uplink & downlink OFDMA.

Tiết kiệm năng lượng thông minh

  • Công nghệ Target Wake Time (TWT) giúp giảm tiêu thụ điện năng cho client và thiết bị IoT.

Quản lý đám mây toàn diện

  • Quản trị tập trung qua EnGenius Cloud, dễ dàng cấu hình, giám sát và quản lý nhiều điểm truy cập từ xa.

Ứng dụng thực tế

  • Doanh nghiệp & văn phòng hiện đại: đảm bảo băng thông ổn định cho nhiều người dùng đồng thời trong môi trường làm việc mật độ cao.
  • Trường học & cơ sở giáo dục: cung cấp Wi-Fi tốc độ cao cho lớp học thông minh và e-learning.
  • Khách sạn & khu nghỉ dưỡng: đáp ứng nhu cầu kết nối đa thiết bị của khách hàng trong không gian lớn.
  • Trung tâm thương mại & cửa hàng bán lẻ: mang lại trải nghiệm Wi-Fi mượt mà, hỗ trợ ứng dụng IoT và hệ thống POS.
  • Bệnh viện & cơ sở y tế: hỗ trợ ứng dụng y tế số, hệ thống IoT và thiết bị di động trong môi trường khắt khe về tính ổn định.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications

    Standards

    IEEE 802.11ax on 2.4 GHz
    IEEE 802.11ax on 5 GHz
    Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac
    IEEE 802.3 u/ab

    Processor

    Qualcomm® Quad-Core ARM Cortex A53s @ 2.0GHz CPU

    Antenna

    4 x 2.4 GHz: 5 dBi
    4 x 5 GHz: 6 dBi
    Integrated Omni-Directional Antenna

    Scanning Radio

    N/A

    BLE

    N/A

    Physical Interface

    1 x 2.5GE Port (PoE+)
    1 x DC Jack
    1 x Reset Button

    LED Indicators

    1 x Power
    1 x LAN
    1 x 2.4 GHz
    1 x 5 GHz

    Power Source

    Power-over-Ethernet: 802.3at Input
    12VDC /2A

    Maximum Power Consumption

    19.5W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency

    Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz

    Operation Modes

    AP, Mesh

    Frequency Radio

    2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz
    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

    Transmit Power

    Up to 23 dBm on 2.4 GHz
    Up to 23 dBm on 5 GHz
    (Maximum power is limited by regulatory domain)

    Tx Beamforming (TxBF)

    Radio Chains/Spatial Stream

    4×4:4

    SU-MIMO

    Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1148 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 4×4 wireless client device under the 2.4GHz radio.

    Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2400 Mbps wireless data rate with HE80 to a 4×4 wireless device under the 5GHz radio.

    MU-MIMO

    Four (4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO for up to 2400 Mbps wireless data rate to transmit to two (2) two streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.

    Four (4) Multiple (MU)-MIMO for up to 1,148 Mbps wireless data rate to transmit to two streams MUMIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.

    Supported Data Rates (Mbps):

    802.11ax:
    2.4 GHz: 9 to 1148 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)
    5 GHz: 18 to 2400 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 4)
    802.11b: 1, 2, 5.5, 11
    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
    802.11n: 6.5 to 600 Mbps (MCS0 to MCS31)
    802.11ac: 6.5 to 1733 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4)

    Supported Radio Technologies

    802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA)
    802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
    802.11ac/a/g/n: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)

    Channelization

    802.11ax supports high efficiency (HE) —HE 20/40/80 MHz
    802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz
    802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz
    802.11n supports very high throughput under the 2.4GHz radio –VHT40 MHz (256-QAM)
    802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

    Supported Modulation

    802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
    802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    DFS Certification

    FCC/CE/IC

    AirGuard (WIPS/WIDS)

    N/A

    Zero-wait DFS

    N/A

    Dedicated Scanning Radio

    N/A

    Max Concurrent User

    512 Per radio

    Client Balancing

    Yes

    Auto Channel Selection

    Yes

    Management

    Multiple BSSID

    8 SSIDs for both 2.4GHz and 5GHz radios.

    VLAN Tagging

    Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging
    Cross-Band VLAN Pass-Through
    Management VLAN

    Spanning Tree

    Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

    QoS (Quality of Service)

    Compliance With IEEE 802.11e Standard
    WMM

    SNMP

    v1, v2c, v3

    MIB

    I/II, Private MIB

    Fast Roaming

    802.11r/k

    Wireless Security

    WPA2-PSK
    WPA2-Enterprise
    WPA3-PSK
    WPA3-Enterprise
    Hide SSID in Beacons
    Wireless STA (Client) Connected List
    Client Isolation
    Client Access Control

    Interface

    IPv4, IPv6

    Local Web Access

    Supports HTTP or HTTPS

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: 32ºF~104ºF (0ºC~40ºC)
    Storage: -40ºF~176 ºF (-40ºC~80ºC)

    Humidity (non-condensing)

    Operating: 90% or less
    Storage: 90% or less

    Device Dimensions & Weights

    ECW230 Device

    Weight: 1.31 lbs. (597 g)
    Length: 8.27″ (210 mm)
    Width: 8.27″ (210 mm)
    Height: 1.31″ (33.2 mm)

    Packaging

    Weight: 1.96 lbs. (891 g)
    Length: 9.65″ (245 mm)
    Width: 9.65″ (245 mm)
    Height: 3.35″ (85 mm)

    Package Contents

    1 – ECW230 Cloud Managed Indoor Access Point
    1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail)
    1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail)
    1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kits
    1 – Product Card

    Certifications

    CE
    FCC
    IC