ECS2512 Cloud Managed 8-Port Multi-Gigabit 2.5 Gb Switch with 4 x SFP+ Uplink Ports

ECS2512

  • 8x cổng Multi-Gigabit 2.5G cho NAS, máy trạm, Wi-Fi 6 APs
  • 4x cổng uplink 10G SFP+ cho NAS và server tốc độ cao
  • Quản lý đám mây EnGenius Cloud hoặc chế độ standalone linh hoạt
  • Zero-touch provisioning và giám sát trực quan
  • Bảo mật nâng cao: ACL, Storm Control, DHCP Snooping, chống DoS, 802.1X & RADIUS

Thông tin sản phẩm

EnGenius ECS2512 là switch Layer 2+ Multi-Gigabit được quản lý qua đám mây, mang đến giải pháp mạng mạnh mẽ, dễ sử dụng và tiết kiệm chi phí cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMBs). Với thiết kế gồm 8 cổng 2.5G4 cổng uplink 10G SFP+, thiết bị đảm bảo khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như hệ thống NAS, máy trạm hiệu năng cao hay các điểm truy cập Wi-Fi 6.

Nhờ khả năng zero-touch provisioning cùng nền tảng EnGenius Cloud Management, ECS2512 đơn giản hóa quá trình triển khai và quản lý mạng, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius ECS2512

  • 8 cổng Multi-Gigabit 2.5G: Tối ưu tốc độ cho NAS, máy trạm, hoặc các điểm truy cập Wi-Fi 6.
  • 4 cổng uplink 10G SFP+ (quang): Kết nối NAS, server tốc độ cao, xây dựng hệ thống mạng hiệu năng mạnh mẽ.
  • Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ quản lý tập trung qua EnGenius Cloud hoặc quản lý độc lập (standalone).
  • Cấu hình nhanh chóng: Zero-touch provisioning và giám sát trực quan giúp triển khai dễ dàng.
  • Bảo mật nâng cao: Tích hợp các tính năng bảo mật mạnh mẽ như ACL (theo cổng/MAC), Storm Control, DHCP Snooping, chống tấn công DoS, xác thực 802.1X & RADIUS.
  • Tối ưu lưu lượng thoại & video: Hỗ trợ Voice-VLAN giúp đảm bảo chất lượng truyền tải cho ứng dụng VoIP và hội nghị truyền hình.

Ứng dụng thực tế

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Xây dựng hạ tầng mạng tốc độ cao, tiết kiệm chi phí, dễ dàng mở rộng.
  • Hệ thống NAS & Server: Đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định cho môi trường lưu trữ và sao lưu lớn.
  • Văn phòng hiện đại: Kết nối liền mạch với các điểm truy cập Wi-Fi 6, tối ưu hiệu suất mạng không dây.
  • Ứng dụng VoIP & hội nghị trực tuyến: Giảm độ trễ, tăng chất lượng thoại và video nhờ Voice-VLAN.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications

    Port Standards

    802.3u 100Base-TX Ethernet
    802.3ab 1000Base-T Ethernet
    802.3bz 2.5G/5GBase-T Ethernet
    802.3x Full-Duplex Flow Control

    Network Port – Multi-Gigabit Ethernet Ports

    8×100/1000/2500 Mbps Ports

    Network Port – SFP+ Ports

    4x SFP+ Ports

    Switching Capacity

    120Gbps

    SDRAM

    512MB

    Flash Memory

    128MB

    Power Source

    100 to 240 VAC, 50/60Hz

    Physical Interface

    System Indicators

    Power LED
    Fault LED

    Port Indicators

    Link/Activity/Speed (per Ethernet port)
    Link/Activity/Speed (per SFP slot)

    L2 Features

    Network Management

    EnGenius Cloud
    Local Web GUI

    MAC Address Table

    16k

    Jumbo frame size

    10K

    Multicast Group

    Max 256 groups

    MLD Snooping

    MLD Snooping: v1

    QoS-number of Priority Queues Supported

    Queue 8

    QoS Trust Mode

    Cos/802.1p
    DSCP
    CoS/802.1p-DSCP

    Scheduling Mechanism

    Strict / WRR/ Strict + WRR

    Bandwidth Control

    Port-based bandwidth control (Ingress/Egress)

    Port Security

    Max. 256 Entries

    Access Control List (ACL)

    MAC Based ACL
    IPv4/IPv6 Based ACL
    ACL Binding

    Web Graphical User Interface (GUI)

    HTTP IPv4 / IPv6
    HTTPS IPv4 / IPv6

    SNMP

    SNMP v1/v2c/v3 Support

    RMON

    RMON 1,2,3,9

    System Time

    Time Setting/Daylight saving

    Common L2 Features

    802.1D Spanning Tree
    802.1w Rapid Spanning Tree
    802.1S Rapid Spanning Tree
    Loopback Detection
    Multicast Filitering
    IGMP Snooping
    802.1Q VLAN tagging
    802.3x flow control
    802.3ad Link Aggregation
    IPv4 DHCP Relay
    IPv4 DHCP Snooping
    IPv4 DHCP Snooping Source MAC Address Check-up
    ARP Packet Validation (additional validation checks)
    Voice VLAN
    Port-based VLAN
    CoS Mapping
    802. 1X Radius Authentication Protocol
    IPv4 Settings/ IPv6 Settings
    IEEE 802. 3az Energy Efficeient Ethernet (EEE)
    Command Line Interface (CLI)
    SSH Server
    Telnet Server
    TFTP Client
    Configuration Upgrade/ Backup
    Simple Network Time Protocol (SNTP)
    SYSLOG

    L3 Features

    Multiple IP Interface

    20 IPv6 address

    ARP Table

    Max. 192 ARP entries

    IPv4 Static Route

    Max. 63 entries

    IPv6 Static Route

    Max. 21 entries

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: 32°F to 122°F (0°C to 50°C)

    Humidity (Non-Condensing)

    5% – 95%

    Dimensions & Weight

    Device Dimensions & Weights

    Weight: 5.7Ibs (2.6 kg)
    Width: 9.05” (230 mm)
    Length: 12.99” (330 mm)
    Height: 1.73” (44 mm)”

    Package Contents

    1x Cloud Managed Gigabit Switch
    1x Product Card
    1x Power Cord
    1x RJ45 Console Cable
    1x Rack Mount Kit