ECS2512FP Cloud Managed 8-Port 240W PoE++ Multi-Gigabit 2.5 Gb Switch with 4 x SFP+ Uplink Ports

ECS2512FP

  • 8x cổng 2.5G PoE++ (802.3af/at/bt), công suất 240W
  • 4x cổng uplink 10G SFP+ cho kết nối NAS/máy chủ tốc độ cao
  • Cloud Managed & Zero-Touch Provisioning qua EnGenius Cloud
  • Bảo mật nâng cao: ACL, DHCP Snooping, DoS Prevention, 802.1X/RADIUS
  • Tối ưu thoại & video với tính năng Voice-VLAN

Thông tin sản phẩm

EnGenius ECS2512FP là switch Layer 2+ Multi-Gigabit được quản lý trên nền tảng đám mây, mang đến giải pháp mạng dễ triển khai, chi phí tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMBs). Với 8 cổng 2.5G PoE++ và 4 cổng uplink 10G SFP+ cùng công suất 240W, thiết bị đảm bảo khả năng truyền dữ liệu tốc độ cao, đáp ứng tốt cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn như hệ thống WiFi 6, NAS và máy trạm.

Được thiết kế tối ưu cho quản lý tập trung và giám sát trực quan, ECS2512FP hỗ trợ tính năng Zero-Touch Provisioning, giúp tiết kiệm thời gian triển khai và vận hành. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một hạ tầng mạng linh hoạt, an toàn và hiệu suất cao.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius ECS2512FP

  • 8 cổng 2.5G PoE++: Cung cấp kết nối tốc độ cao cho NAS, máy trạm hoặc điểm truy cập WiFi 6.
  • 4 cổng uplink 10G SFP+: Kết nối đến NAS và máy chủ để xây dựng hạ tầng mạng hiệu năng cao.
  • Hỗ trợ PoE++ 802.3af/at/bt với công suất 240W, đáp ứng linh hoạt nhu cầu cấp nguồn cho thiết bị IP như Access Point, Camera IP, điện thoại VoIP.
  • Quản lý đám mây EnGenius Cloud: Tự động cấu hình (Zero-Touch Provisioning), quản lý tập trung và giám sát trực quan.
  • Chế độ quản lý linh hoạt: Hỗ trợ Hybrid Cloud, cho phép quản lý qua nền tảng đám mây hoặc độc lập (standalone).
  • Bảo mật nâng cao: Tích hợp ACL dựa trên Port/MAC, Storm Control, DHCP Snooping, chống tấn công DoS, xác thực 802.1X & RADIUS.
  • Tối ưu hóa lưu lượng thoại và video: Tính năng Voice-VLAN đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS) ổn định.

Ứng dụng thực tế

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMBs): Xây dựng hạ tầng mạng tốc độ cao, dễ triển khai và tiết kiệm chi phí.
  • Triển khai WiFi 6: Kết nối và cấp nguồn trực tiếp cho Access Point WiFi 6 với băng thông ổn định.
  • Hệ thống giám sát an ninh: Cấp nguồn và truyền tải dữ liệu cho camera IP với độ tin cậy cao.
  • Mạng văn phòng và trung tâm dữ liệu nhỏ: Kết nối máy trạm, NAS, máy chủ tốc độ cao với uplink 10G SFP+.
  • Ứng dụng hội nghị truyền hình, VoIP: Đảm bảo chất lượng âm thanh và hình ảnh mượt mà nhờ tính năng Voice-VLAN.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications

    Port Standards

    802.3u 100Base-TX Ethernet
    802.3ab 1000Base-T Ethernet
    802.3bz 2.5G/5GBase-T Ethernet
    802.3x Full-Duplex Flow Control

    Network Port – Multi-Gigabit Ethernet Ports

    8×100/1000/2500 Mbps Ports

    Network Port – SFP+ Ports

    4x SFP+ Ports

    Switching Capacity

    120Gbps

    SDRAM

    512MB

    Flash Memory

    128MB

    FPoE Capable Ports

    Ports 1-8 (802.3af/at/bt)

    FTotal PoE Budget

    240w

    Power Source

    100 to 240 VAC, 50/60Hz

    Physical Interface

    System Indicators

    Power LED
    Fault LED
    PoE Max LED
    LAN Mode LED
    PoE Mode LED

    Port Indicators

    Link/Activity/Speed (per Ethernet port)
    Link/Activity/Speed (per SFP slot)

    L2 Features

    Network Management

    EnGenius Cloud
    Local Web GUI

    MAC Address Table

    16k

    Jumbo frame size

    10K

    Multicast Group

    Max 256 groups

    MLD Snooping

    MLD Snooping: v1

    QoS-number of Priority Queues Supported

    Queue 8

    QoS Trust Mode

    Cos/802.1p
    DSCP
    CoS/802.1p-DSCP

    Scheduling Mechanism

    Strict / WRR/ Strict + WRR

    Bandwidth Control

    Port-based bandwidth control (Ingress/Egress)

    Port Security

    Max. 256 Entries

    Access Control List (ACL)

    MAC Based ACL
    IPv4/IPv6 Based ACL
    ACL Binding

    Web Graphical User Interface (GUI)

    HTTP IPv4 / IPv6
    HTTPS IPv4 / IPv6

    SNMP

    SNMP v1/v2c/v3 Support

    RMON

    RMON 1,2,3,9

    System Time

    Time Setting/Daylight saving

    Common L2 Features

    802.1w Rapid Spanning Tree
    802.1S Rapid Spanning Tree
    Loopback Detection
    Multicast Filitering
    IGMP Snooping
    802.1Q VLAN tagging
    802.3x flow control
    802.3ad Link Aggregation
    IPv4 DHCP Relay
    IPv4 DHCP Snooping
    IPv4 DHCP Snooping Source MAC Address Check-up
    ARP Packet Validation (additional validation checks)
    Voice VLAN
    Port-based VLAN
    CoS Mapping
    802. 1X Radius Authentication Protocol
    IPv4 Settings/ IPv6 Settings
    IEEE 802. 3az Energy Efficeient Ethernet (EEE)
    Command Line Interface (CLI)
    SSH Server
    Telnet Server
    TFTP Client
    Configuration Upgrade/ Backup
    Simple Network Time Protocol (SNTP)
    SYSLOG

    L3 Features

    Multiple IP Interface

    20 IPv6 address

    ARP Table

    Max. 192 ARP entries

    IPv4 Static Route

    Max. 63 entries

    IPv6 Static Route

    Max. 21 entries

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: 32°F to 122°F (0°C to 50°C)

    Humidity (Non-Condensing)

    Operating: 5% – 95%

    Dimensions & Weight

    Device Dimensions & Weights

    Weight: 5.7Ibs (2.6 kg)
    Width: 9.05” (230 mm)
    Length: 12.99” (330 mm)
    Height: 1.73” (44 mm)”

    Package Contents

    1x Cloud Managed Gigabit Switch
    1x Product Card
    1x Power Cord
    1x RJ45 Console Cable
    1x Rack Mount Kit