ECW120 Cloud Managed 11ac Wave 2 Indoor Access Point

ECW120

  • Chuẩn Wi-Fi: 802.11ac Wave 2 (MU-MIMO 2×2)
  • Tốc độ không dây tối đa: 867 Mbps (5GHz) + 400 Mbps (2.4GHz)
  • Cổng mạng: 1x Gigabit Ethernet (PoE 802.3af)
  • Hỗ trợ tối đa: 128 user mỗi băng tần
  • Quản lý: EnGenius Cloud

Thông tin sản phẩm

EnGenius ECW120 là Access Point Wi-Fi chuẩn 11ac Wave 2 được quản lý trên nền tảng EnGenius Cloud, mang lại hiệu suất mạnh mẽ và khả năng quản trị linh hoạt cho các doanh nghiệp. Thiết bị cung cấp tốc độ truyền tải siêu nhanh lên đến 867 Mbps (băng tần 5 GHz) và 400 Mbps (băng tần 2.4 GHz), đáp ứng nhu cầu kết nối ổn định và mượt mà cho nhiều người dùng đồng thời.

Với công nghệ Wave 2 MU-MIMO, ECW120 tối ưu hóa khả năng phục vụ nhiều thiết bị cùng lúc, nâng cao hiệu quả truyền dữ liệu, giảm độ trễ và cải thiện trải nghiệm người dùng. Hỗ trợ Mesh Wireless, thiết bị cho phép mở rộng vùng phủ sóng linh hoạt, tối ưu tín hiệu và tự động khắc phục khi có sự cố mạng.

Ngoài ra, EnGenius ECW120 còn được trang bị cổng Gigabit Ethernet PoE, hỗ trợ cấp nguồn linh hoạt và dễ dàng triển khai ở mọi vị trí. Quản lý và giám sát từ xa trở nên đơn giản nhờ ứng dụng EnGenius Cloud App, cho phép kiểm soát không giới hạn số lượng Access Point từ bất cứ đâu.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius ECW120

  • Tốc độ Wi-Fi siêu nhanh: Lên đến 867 Mbps trên 5 GHz400 Mbps trên 2.4 GHz.
  • Công nghệ Wave 2 MU-MIMO: Hỗ trợ nhiều người dùng cùng lúc, cải thiện hiệu suất và độ ổn định kết nối.
  • Khả năng quản lý từ xa: Quản trị, giám sát và xử lý sự cố qua EnGenius CloudCloud App.
  • Hỗ trợ Mesh Wireless: Tối ưu vùng phủ sóng, tín hiệu thông minh và khả năng tự phục hồi mạng.
  • Cổng Gigabit Ethernet PoE: Đem lại sự linh hoạt trong triển khai và giảm chi phí đi dây điện riêng.
  • Đăng ký thiết bị nhanh chóng: Chỉ cần quét nhanh để cấu hình và thêm vào hệ thống quản lý Cloud.
  • Quản lý không giới hạn: Dễ dàng mở rộng và quản trị nhiều Access Point chỉ với một nền tảng duy nhất.

Ứng dụng thực tế

EnGenius ECW120 là giải pháp lý tưởng cho nhiều môi trường khác nhau:

  • Doanh nghiệp và văn phòng: Cung cấp Wi-Fi mạnh mẽ, bảo mật và dễ quản lý cho nhân viên và khách hàng.
  • Khách sạn và nhà hàng: Tối ưu trải nghiệm internet cho khách lưu trú và khách hàng sử dụng dịch vụ.
  • Trường học và cơ sở đào tạo: Đảm bảo kết nối ổn định cho học tập trực tuyến và quản lý hệ thống e-learning.
  • Bán lẻ và trung tâm thương mại: Hỗ trợ hệ thống POS, giám sát, quảng bá Wi-Fi Marketing và quản lý khách hàng.
  • Hộ gia đình cao cấp hoặc căn hộ thông minh: Đáp ứng nhu cầu giải trí, làm việc từ xa và IoT với vùng phủ sóng mạnh mẽ.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Downloads

    File NameĐịnh dạng
    download icon EnGenius ECW120 Datasheet Datasheet
    download icon EnGenius Cloud User Manual

    Technical Specifications

    Standards

    IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz

    IEEE 802.11a/n/ac on 5 GHz

    IEEE 802.3 u/ab

    Antenna

    2 x 2.4 GHz: 5 dBi (Integrated Omni-Directional)

    2 x 5 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)

    Scanning Radio

    N/A

    BLE

    N/A

    Physical Interfaces

    1 x GE Port (PoE)

    1 x DC Jack

    1 x Reset Button

    LED Indicators​

    1 x Power

    1 x LAN

    1 x 2.4 GHz

    1 x 5 GHz

    1 x Mesh

    Power Source

    Power-over-Ethernet: 802.3af Input

    12VDC /1A Power Adapter

    Maximum Power Consumption

    12W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency

    Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz

    Operation Modes

    Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh

    Frequency Radio

    2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz,5725 MHz ~ 5850 MHz

    Transmit Power

    Up to 23 dBm on 2.4 GHz

    Up to 23 dBm on 5 GHz

    (Maximum power is limited by regulatory domain)

    Radio Chains

    2 × 2:2

    SU-MIMO Capability

    Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 400 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 2×2 wireless device under the 2.4GHz radio.

    Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 867 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio.

    MU-MIMO Capability

    Two (2) Spatial Stream MU-MIMO up to 867 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO capable wireless devices under 5GHz simultaneously.

    Supported Data Rates

    2.4 GHz: Max 400 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)

    5 GHz: Max 867 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)

    802.11b: 1, 2, 5.5, 11

    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

    802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) (Additional 25% bandwidth when enabling 256-QAM uner HT40)

    802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

    Supported Radio Technologies

    802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency-Division Multiplexing (OFDM)

    802.11b: Direct-Sequence Spread Spectrum (DSSS)

    802.11n/ac: 2×2 MIMO with 2 Streams

    Channelization

    802.11ac Supports Very High Throughput (VHT)—VHT 20/40/80 MHz

    802.11n Supports High Throughput (HT)—HT 20/40 MHz

    802.11n Supports High Throughput (HT) Under the 2.4 GHz Radio—HT 40 MHz(256-QAM)

    802.11n/ac Packet Aggregation: A-MPDU, A-SPDU

    Supported Modulation

    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

    802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    DFS Certification

    N/A

    AirGuard (WIPS/WIDS)

    N/A

    Zero-wait DFS

    N/A

    Dedicated Scanning Radio

    N/A

    Max Concurrent User

    128 Per radio

    Client Balancing

    Yes

    Auto Channel Selection

    Yes

    Management Features

    Multiple BSSID

    8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands

    VLAN Tagging

    Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging

    Cross-Band VLAN Pass-Through

    Management VLAN

    Spanning Tree

    Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

    QoS (Quality of Service)

    Compliance With IEEE 802.11e Standard

    WMM

    SNMP

    v1, v2c, v3

    MIB

    I/II, Private MIB

    Fast Roaming

    802.11r/k

    Wireless Security

    WPA2-PSK

    WPA2-Enterprise

    WPA3-PSK

    WPA3-Enterprise

    Hide SSID in Beacons

    Wireless STA (Client) Connected List

    Client Isolation

    Client Access Control

    Interface

    IPv4, IPv6

    Local Web Access

    Supports HTTP or HTTPS

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)

    Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)

    Humidity (non-condensing)

    Operating: 90% or less

    Storage: 90% or less

    Dimensions & Weight

    Weight

    362.8 g

    Dimensions

    Width: 161.5 mm

    Length: 161.5 mm

    Height: 41.6 mm

    Package Contents

    1 – ECW120 Cloud Managed Indoor Access Point

    1 – T-Rail Mounting Kit

    1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit

    1 – Mounting Bracket

    1 – Product Card

    Regulatory Compliance

    FCC

    CE

    IC