ECW130 Cloud Managed WiFi 5 11ac Wave 2 4×4 Indoor Access Point

ECW130 | Cloud5 4×4

  • Chuẩn Wi-Fi: 802.11ac Wave 2 (MU-MIMO 4×4)
  • Tốc độ tối đa: 800 Mbps (2.4GHz) + 1,800 Mbps (5GHz)
  • Số người dùng đồng thời: Hỗ trợ lên đến 128 user mỗi băng tần
  • 1x cổng LAN PoE+ (802.3at)
  • Quản lý qua nền tảng EnGenius Cloud – không cần license
  • Hỗ trợ Mesh Wi-Fi, roaming nhanh (802.11r/k), VLAN, WPA3

Thông tin sản phẩm

EnGenius ECW130 là điểm truy cập Wi-Fi 5 chuẩn doanh nghiệp, được thiết kế dành cho các văn phòng, doanh nghiệp vừa và nhỏ cần một giải pháp mạng không dây mạnh mẽ, đáng tin cậy và dễ quản lý. Thiết bị sử dụng công nghệ 802.11ac Wave 2 MU-MIMO với 4 luồng không gian (4×4), cho tốc độ vượt trội lên đến 1.733 Mbps trên băng tần 5GHz800 Mbps trên băng tần 2.4GHz, đảm bảo hiệu suất kết nối cao ngay cả trong môi trường nhiều người dùng đồng thời.

Nhờ tích hợp nền tảng EnGenius Cloud, quản trị viên CNTT có thể dễ dàng quản lý, giám sát và cấu hình thiết bị từ xa chỉ với một giao diện duy nhất, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, tăng thời gian hoạt động của hệ thống và nâng cao hiệu suất người dùng.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius ECW130

  • Hiệu suất mạnh mẽ: Hỗ trợ băng thông lên đến 1.733 Mbps (5GHz)800 Mbps (2.4GHz) với chuẩn Wi-Fi 5 (802.11ac Wave 2).
  • MU-MIMO 4×4: Cho phép nhiều thiết bị kết nối đồng thời mà không bị nghẽn mạng, tối ưu trải nghiệm Wi-Fi trong môi trường doanh nghiệp.
  • Ăng-ten công suất cao: Trang bị 4 ăng-ten 6 dBi cho băng tần 5GHz4 ăng-ten 4 dBi cho băng tần 2.4GHz, mang lại vùng phủ sóng rộng 360°.
  • Kết nối linh hoạt:
    • 1 cổng Gigabit PoE+ để cấp nguồn và truyền dữ liệu, dễ dàng triển khai tại bất kỳ vị trí nào.
    • 1 cổng Gigabit LAN bổ sung hỗ trợ link aggregation nhằm tăng tốc độ truyền tải có dây.
  • Khả năng mở rộng linh hoạt: Radio công suất cao giúp mở rộng khoảng cách liên kết mesh trên cả hai băng tần.
  • Quản lý đám mây toàn diện: Cho phép giám sát, phân tích chuyên sâu và cấu hình thiết bị từ xa qua ứng dụng EnGenius Cloud mà không cần trả phí bản quyền hay đăng ký thuê bao.
  • Vận hành tối ưu: Cung cấp chẩn đoán theo thời gian thực và công cụ phân tích nâng cao, giúp giảm tải công việc quản trị mạng hàng ngày.

Ứng dụng thực tế

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB): Đảm bảo kết nối Wi-Fi mạnh mẽ, ổn định cho nhân viên và khách hàng.
  • Văn phòng hiện đại: Hỗ trợ nhiều thiết bị IoT, máy tính và smartphone cùng lúc mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
  • Trường học & trung tâm đào tạo: Cung cấp hạ tầng Wi-Fi tốc độ cao, dễ dàng mở rộng và quản lý từ xa.
  • Khách sạn, nhà hàng, quán café: Đảm bảo trải nghiệm Wi-Fi mượt mà cho khách hàng và nhân viên.
  • Chuỗi cửa hàng bán lẻ: Quản lý đồng bộ nhiều điểm truy cập tại nhiều chi nhánh thông qua nền tảng EnGenius Cloud.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Downloads

    File NameĐịnh dạng
    download icon EnGenius ECW130 Datasheet Datasheet
    download icon EnGenius ECW130 Quick Guide

    Technical Specifications

    Standards
    IEEE 802.11b/g/n on 2.4GHz
    IEEE802.11a/n/ac on 5GHz
    IEEE 802.3 u/ab

    Processor
    Qualcomm® Quad-Core CPU ARM Cortex A53s @ 2.2GHz

    Antenna
    4 x 2.4 GHz: 4 dBi(Integrated Omni-Directional)
    4 x 5 GHz: 6 dBi(Integrated Omni-Directional)

    Scanning Radio
    N/A

    BLE
    N/A

    Physical Interface
    1 x GE Port (PoE+)
    1 x GE Port
    1 x DC Jack
    1 x Reset Button

    LED Indicators
    1 x Power
    1 x LAN
    1 x LAN 2
    1 x 2.4 GHz
    1 x 5 GHz

    Power Source
    Power-over-Ethernet: 802.3at
    IEEE 802.11e Compliant Source
    12VDC /2A Power Adapter (Not Included)

    Maximum Power Consumption
    19.1W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency
    Dual-Radio Concurrent 2.4GHz & 5 GHz

    Operation Modes
    AP, Mesh, AP Mesh

    Frequency Radio
    2.4GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz
    5GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725MHz ~ 5850MHz

    Transmit Power
    2.4GHz: 25 dBm
    5GHz: 24 dBm
    Maximum power is limited by regulatory domain

    Tx Beamforming (TxBF)
    Increasing signal reliability and transmitting distance.

    Radio Chains/Spatial Stream
    4×4:4

    SU-MIMO
    Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 800 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 4×4 wireless device under the 2.4GHz radio.
    Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1733 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 4×4 wireless device under the 5GHz radio.

    MU-MIMO
    Four (4) spatial stream MU-MIMO for up to 1733 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 4×4 wireless device under the 5GHz radio simultaneously.

    Supported Data Rates (Mbps):
    802.11b: 1, 2, 5.5, 11
    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
    802.11n: 6.5 to 800 Mbps (MCS0 to MCS15) (Additional 25% bandwidth when enabling 256-QAM under HT40)
    802.11ac: 6.5 to 1733 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

    Supported Radio Technologies
    802.11ac/a/g/n: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)
    802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
    802.11n/ac: 4×4 MIMO with 4 Streams

    Channelization
    802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz
    802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz
    802.11n supports very high throughput under the 2.4GHz radio –VHT40 MHz (256-QAM)
    802.11n/ac Packet Aggregation: A-MPDU, A-SPDU

    Supported Modulation
    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
    802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    DFS Certification
    N/A

    AirGuard (WIPS/WIDS)
    N/A

    Zero-wait DFS
    N/A

    Dedicated Scanning Radio
    N/A

    Max Concurrent User
    128

    Client Balancing
    Yes

    Auto Channel Selection
    Yes

    Management

    Multiple BSSID
    8 SSIDs for both 2.4GHz and 5GHz radios

    VLAN Tagging
    Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging
    Cross-band VLAN Pass Through
    Management VLAN

    Spanning Tree
    Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

    QoS (Quality of Service)
    Compliance With IEEE 802.11e Standard
    WMM

    SNMP
    v1, v2c, v3

    MIB
    I/II, Private MIB

    Wireless Security
    WPA2-PSK
    WPA2-Enterprise
    WPA3-PSK
    WPA3-Enterprise
    Hide SSID in Beacons
    Wireless STA (Client) Connected List
    Client Isolation
    Client Access Control

    Interface
    IPv4, IPv6

    Local Web Access
    Supports HTTP or HTTPS

    Environmental & Physical

    Temperature Range
    Temperature Range
    Operating: 32°F to 122°F (0°C to 50°C)
    Storage: -22Fº~176ºF (-30ºC~80ºC)

    Humidity (non-condensing)
    Operating: 90% or less
    Storage: 90% or less

    Device Dimensions & Weights

    ECW130 Device
    Weight: 1.39 lbs. (630g)
    Width: 8.46” (215 mm)
    Length: 8.46” (215 mm)
    Height: 2.20” (56 mm)

    ECW130 Packaging
    Weight: 2.25 lbs. (1.02kg)
    Width: 9.96” (253 mm)
    Length: 9.80” (249 mm)
    Height: 4.21” (107 mm)

    Package Contents
    1 – ECW130 Cloud Managed Indoor Access Point
    1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail)
    1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail)
    1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit
    1 – Product Card

    Certifications
    FCC
    CE
    IC