ECW160 Cloud Managed 11ac Wave 2 2×2 Outdoor Wireless Access Point

ECW160

  • 2×2 MU-MIMO – truyền tải đồng thời cho nhiều thiết bị
  • 1x Gigabit Ethernet PoE (802.3af/at)
  • Hỗ trợ đến 128 user / radio
  • Quản lý qua EnGenius Cloud, không thu phí license
  • Thiết kế ngoài trời chuẩn IP67, chống nước & bụi
  • Hỗ trợ Mesh Wireless, tự động tối ưu và phục hồi tín hiệu

Thông tin sản phẩm

EnGenius ECW160 là thiết bị Access Point ngoài trời chuẩn 11ac Wave 2 được quản lý qua EnGenius Cloud, mang đến tốc độ không dây mạnh mẽ, khả năng chịu môi trường khắc nghiệt và quản lý tập trung dễ dàng. Với thiết kế bền bỉ chuẩn IP67, ECW160 hoạt động ổn định trong mọi điều kiện thời tiết, rất phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời đòi hỏi kết nối không dây ổn định, an toàn và dễ dàng mở rộng.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius ECW160

Hiệu năng Wi-Fi mạnh mẽ:

  • Hỗ trợ 11ac Wave 2 với tốc độ lên đến 867 Mbps (5 GHz)400 Mbps (2.4 GHz).
  • Công nghệ MU-MIMO cho phép nhiều thiết bị kết nối đồng thời mà vẫn duy trì hiệu suất ổn định.

Độ bền cao chuẩn công nghiệp:

  • Vỏ ngoài IP67 chống nước và chống bụi, đảm bảo hoạt động ổn định trong các môi trường khắc nghiệt ngoài trời.

Kết nối thông minh:

  • Beamforming tối ưu tín hiệu anten, cải thiện vùng phủ sóng, tăng cường độ tin cậy kết nối.
  • Trang bị 4 anten rời 5 dBi với khả năng phát sóng 360°, giúp mở rộng vùng phủ hiệu quả.

Triển khai và quản lý dễ dàng:

  • Mesh Wireless Support giúp đơn giản hóa quá trình triển khai, tối ưu hóa tín hiệu và tự động phục hồi kết nối.
  • Quản lý tập trung không giới hạn số lượng AP thông qua EnGenius Cloud App, cho phép theo dõi, cấu hình và xử lý sự cố từ xa.
  • Hỗ trợ Quick-Scan để đăng ký thiết bị nhanh chóng và cấu hình linh hoạt.

Ứng dụng thực tế

EnGenius ECW160 là giải pháp lý tưởng cho:

  • Doanh nghiệp & văn phòng ngoài trời: cung cấp Wi-Fi ổn định tại bãi xe, khuôn viên, nhà xưởng.
  • Khu du lịch, resort, khách sạn: phủ sóng toàn bộ khu vực ngoài trời, hồ bơi, bãi biển.
  • Trường học & cơ sở giáo dục: đáp ứng nhu cầu kết nối internet không dây cho học sinh, sinh viên ở sân trường, khuôn viên.
  • Hạ tầng đô thị thông minh: triển khai Wi-Fi công cộng, camera IP, hệ thống IoT ngoài trời.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications

    Standards

    IEEE 802.11b/g/n on 2.4 GHz

    IEEE 802.11a/n/ac on 5 GHz

    IEEE 802.3 u/ab

    IEEE 802.3az

    Antenna

    2 x 2.4 GHz: 5 dBi(External Omni-Directional)

    2 x 5 GHz: 5 dBi(External Omni-Directional)

    Scanning Radio

    N/A

    BLE

    N/A

    Physical Interfaces

    1 x GE Port (PoE+)

    LED Indicators​

    1 x Power

    1 x LAN

    1 x 2.4 GHz

    1 x 5 GHz

    Power Source

    Power-over-Ethernet: 802.3af/at Input

    Active Ethernet (PoE)

    Maximum Power Consumption

    12.6W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency

    Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz

    Operation Modes

    Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh

    Frequency Radio

    2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz,5725 MHz ~ 5850 MHz

    Transmit Power

    Up to 23 dBm on 2.4 GHz

    Up to 23 dBm on 5 GHz

    (Maximum power is limited by regulatory domain)

    Radio Chains

    2 × 2:2

    SU-MIMO Capability

    Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 400 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 2×2 wireless device under the 2.4GHz radio.

    Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 867 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio.

    MU-MIMO Capability

    Two (2) Spatial Stream MU-MIMO up to 867 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO capable wireless devices under 5GHz simultaneously.

    Supported Data Rates

    2.4 GHz: Max 400 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)

    5 GHz: Max 867 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)

    802.11b: 1, 2, 5.5, 11

    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

    802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) (Additional 25% bandwidth when enabling 256-QAM uner HT40)

    802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

    Supported Radio Technologies

    802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency-Division Multiplexing (OFDM)

    802.11b: Direct-Sequence Spread Spectrum (DSSS)

    802.11n/ac: 2×2 MIMO with 2 Streams

    Channelization

    802.11ac Supports Very High Throughput (VHT)—VHT 20/40/80 MHz

    802.11n Supports High Throughput (HT)—HT 20/40 MHz

    802.11n Supports High Throughput (HT) Under the 2.4 GHz Radio—HT 40 MHz (256-QAM)

    802.11n/ac Packet Aggregation: A-MPDU, A-SPDU

    Supported Modulation

    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

    802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    DFS Certification

    CE

    AirGuard (WIPS/WIDS)

    N/A

    Zero-wait DFS

    N/A

    Dedicated Scanning Radio

    N/A

    Max Concurrent User

    128 Per radio

    Client Balancing

    Yes

    Auto Channel Selection

    Yes

    Management Features

    Multiple BSSID

    8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands

    VLAN Tagging

    Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging

    Cross-Band VLAN Pass-Through

    Management VLAN

    Spanning Tree

    Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

    QoS (Quality of Service)

    Compliance With IEEE 802.11e Standard

    WMM

    SNMP

    v1, v2c, v3

    MIB

    I/II, Private MIB

    Fast Roaming

    802.11r/k

    Wireless Security

    WPA2-PSK

    WPA2-Enterprise

    WPA3-PSK

    WPA3-Enterprise

    Hide SSID in Beacons

    Wireless STA (Client) Connected List

    Client Isolation

    Client Access Control

    Interface

    IPv4, IPv6

    Local Web Access

    Supports HTTP or HTTPS

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: -4º~140ºF/-20ºC~60ºC

    Storage: -40Fº~176ºF/-40ºC~80ºC

    Humidity (non-condensing)

    Operating: 90% or less

    Storage: 90% or less

    IP Rating

    IP67

    Surge Protection

    1KV

    ESD Protection

    Contact: 4KV Air: 8 K

    Dimensions & Weight

    Weight

    829.5 g

    Dimensions

    Width: 111.2 mm

    Length: 173.6 mm

    Height: 30.29 mm

    Package Contents

    1 – ECW160 Cloud Managed Outdoor Access Point

    2 – Pole-Mounting Brackets

    1 – Wall-Mount Screw Set

    2 – 2.4GHz 5dBi SMA Antennas

    2 – 5GHz 5dBi SMA Antennas

    1 – Product Card

    Regulatory Compliance

    FCC

    CE

    IC