ECW215 Cloud Managed Wi-Fi 6 Wall-Plate Access Point

ECW215

  • Chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax), MU-MIMO & OFDMA
  • Tốc độ Wi-Fi: 1.200 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
  • 3 cổng LAN Gigabit: 2x LAN PoE-in + 1x LAN PoE-out (cấp nguồn cho VoIP/CCTV)
  • Tối đa 128 thiết bị kết nối đồng thời mỗi băng tần
  • Quản lý Cloud miễn phí qua EnGenius Cloud App/Web
  • Hỗ trợ Mesh Wi-Fi, Fast Roaming, VLAN, WPA3

Thông tin sản phẩm

EnGenius ECW215 là điểm truy cập Wi-Fi 6 gắn tường (Wall-Plate Access Point) được quản lý trên nền tảng đám mây EnGenius Cloud. Thiết bị được trang bị chipset Qualcomm® mạnh mẽ, mang đến hiệu suất không dây vượt trội với tốc độ lên đến 1.200 Mbps trên băng tần 5 GHz và 574 Mbps trên băng tần 2.4 GHz, đáp ứng tối ưu nhu cầu kết nối tốc độ cao trong môi trường khách sạn, văn phòng, ký túc xá, bệnh viện và không gian làm việc hiện đại.

EnGenius ECW215 được thiết kế linh hoạt với 2 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE-in 802.3af/at và cấp nguồn PoE-out cho các thiết bị khác như điện thoại VoIP hoặc camera IP, giúp giảm thiểu dây cáp và tối ưu chi phí triển khai.

Với khả năng quản lý tập trung qua EnGenius Cloud, người quản trị dễ dàng triển khai, giám sát, cấu hình và khắc phục sự cố từ xa. Hỗ trợ Mesh Wireless, thiết bị cho phép mở rộng vùng phủ sóng nhanh chóng, tối ưu chất lượng tín hiệu và tự động phục hồi khi có sự cố mạng.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius ECW215

Công nghệ Wi-Fi 6 (802.11ax Wave 2)

  • Cung cấp hiệu năng vượt trội, tốc độ cao, giảm độ trễ và hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối cùng lúc.

Hiệu suất mạnh mẽ

  • Tốc độ truyền dữ liệu lên đến 1,200 Mbps (5 GHz)574 Mbps (2.4 GHz).

Kết nối linh hoạt

  • 2 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE-in 802.3af/at.
  • Cấp nguồn PoE-out cho điện thoại VoIP hoặc thiết bị PoE khác.
  • Hỗ trợ nguồn 12V DC dự phòng.

Quản lý tập trung qua EnGenius Cloud

  • Đăng ký thiết bị nhanh bằng QR code.
  • Quản lý không giới hạn số lượng Access Point từ bất kỳ đâu.
  • Hỗ trợ giám sát, cấu hình và xử lý sự cố từ xa.

Hỗ trợ Mesh Wireless

  • Đơn giản hóa quá trình triển khai, tối ưu chất lượng sóng và tự động tự phục hồi khi có lỗi kết nối.

Ứng dụng thực tế

  • Khách sạn & Resort: Lắp đặt tại phòng nghỉ, hành lang hoặc phòng hội nghị để mang đến kết nối Internet ổn định cho khách hàng.
  • Văn phòng & Doanh nghiệp: Đáp ứng nhu cầu Wi-Fi tốc độ cao cho nhân viên, thiết bị hội nghị trực tuyến và VoIP.
  • Bệnh viện & Trường học: Đảm bảo kết nối an toàn và ổn định trong môi trường nhiều người dùng, nhiều thiết bị.
  • Căn hộ dịch vụ & Ký túc xá: Cung cấp Internet riêng cho từng phòng với khả năng quản lý tập trung tiện lợi.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications

    Standards

    IEEE 802.11ax on 2.4 GHz

    IEEE 802.11ax on 5 GHz

    Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac

    IEEE 802.3 u/ab

    Antenna

    2 x 2.4 GHz: 4 dBi (Integrated Omni-Directional)

    2 x 5 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)

    Scanning Radio

    N/A

    BLE

    N/A

    Physical Interfaces

    2 x GE Port (PoE+)

    1 x GE Port (PSE Out ; requires 802.3at power source)

    1 x DC Jack

    1 x Reset Button

    LED Indicators​

    1 x Multi-color LED

    Power Source

    Power-over-Ethernet: 802.3af/at Input

    12VDC /1.5A Power Adapter

    Maximum Power Consumption

    14.2W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency

    Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz

    Operation Modes

    Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh

    Frequency Radio

    2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz,5725 MHz ~ 5850 MHz

    Transmit Power

    Up to 20 dBm on 2.4 GHz

    Up to 20 dBm on 5 GHz

    (Maximum power is limited by regulatory domain)

    Radio Chains

    2 × 2:2

    SU-MIMO Capability

    Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 574 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 2×2 wireless client device under the 2.4GHz radio.

    Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1,200 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio.

    MU-MIMO Capability

    Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,200 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.

    Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 574 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.

    Supported Data Rates

    802.11ax:

    2.4 GHz: 9 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)

    5 GHz: 18 to 1200 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)

    802.11b: 1, 2, 5.5, 11

    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

    802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)

    802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

    Supported Radio Technologies

    802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)

    802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)

    802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

    Channelization

    802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80 MHz

    802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz

    802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz

    802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-QAM)

    802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

    Supported Modulation

    802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM

    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

    802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    DFS Certification

    N/A

    AirGuard (WIPS/WIDS)

    N/A

    Zero-wait DFS

    N/A

    Dedicated Scanning Radio

    N/A

    Max Concurrent User

    128 Per radio

    Client Balancing

    Yes

    Auto Channel Selection

    Yes

    Management Features

    Multiple BSSID

    8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands

    VLAN Tagging

    Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging

    Cross-Band VLAN Pass-Through

    Management VLAN

    Spanning Tree

    Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

    QoS (Quality of Service)

    Compliance With IEEE 802.11e Standard

    WMM

    SNMP

    v1, v2c, v3

    MIB

    I/II, Private MIB

    Fast Roaming

    802.11r/k

    Wireless Security

    WPA2-PSK

    WPA2-Enterprise

    WPA3-PSK

    WPA3-Enterprise

    Hide SSID in Beacons

    Wireless STA (Client) Connected List

    Client Isolation

    Client Access Control

    Interface

    IPv4, IPv6

    Local Web Access

    Supports HTTP or HTTPS

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)

    Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)

    Humidity (non-condensing)

    Operating: 90% or less

    Storage: 90% or less

    Dimensions & Weight

    Weight

    269g

    Dimensions

    Width: 140 mm

    Length: 90 mm

    Height: 40 mm

    Package Contents

    1 – ECW215 Cloud Managed Indoor Access Point

    1 – Junction Plate (short)

    1 – Junction Plate (tall)

    1 – Mounting Screw Kit

    1 – Product Card

    Regulatory Compliance

    FCC

    CE

    IC

    VCCI