ECW220S Cloud Managed Wi-Fi 6 2×2 Indoor Access Point

ECW220S

  • Tốc độ tối đa: 574 Mbps (2.4GHz) + 1.200 Mbps (5GHz)
  • Cổng mạng: 1x Gigabit Ethernet (PoE+)
  • Hỗ trợ đến 128 người dùng/băng tần
  • Tích hợp Wi-Fi 6 + BLE 5.0
  • Tính năng bảo mật nâng cao: WIPS/WIDS, Zero-Wait DFS, Spectrum Analysis
  • Quản lý cloud miễn phí (EnGenius Cloud)

Thông tin sản phẩm

EnGenius ECW220S là điểm truy cập Wi-Fi 6 (802.11ax) trong nhà, được quản lý hoàn toàn qua EnGenius Cloud, mang đến hiệu năng mạnh mẽ, khả năng bảo mật nâng cao và quản lý linh hoạt từ xa. Thiết bị hỗ trợ băng tần kép đồng thời với tốc độ siêu nhanh: lên đến 1.200 Mbps trên băng tần 5 GHz và 600 Mbps trên băng tần 2.4 GHz, đảm bảo trải nghiệm mạng mượt mà cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông cao.

Được trang bị tính năng WIDS/WIPS giúp phát hiện và bảo vệ mạng không dây, hỗ trợ WPA3 & WPA2-AES cho bảo mật tiên tiến. ECW220S còn cho phép quản lý tập trung số lượng AP không giới hạn thông qua EnGenius Cloud App, hỗ trợ Mesh Wireless giúp tối ưu vùng phủ sóng và đảm bảo khả năng tự động phục hồi khi có sự cố.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius ECW220S

Wi-Fi 6 hiệu năng cao

  • Kiến trúc 802.11ax 2×2 MU-MIMO, hỗ trợ đồng thời 2.4 GHz và 5 GHz, tương thích ngược với các chuẩn Wi-Fi trước đây.

Tốc độ vượt trội

  • Lên đến 1.200 Mbps (5 GHz)
  • Lên đến 600 Mbps (2.4 GHz)

Kết nối linh hoạt

  • Cổng 1 GbE hỗ trợ nguồn qua Ethernet (802.3af/PoE 48V) cho phép lắp đặt linh hoạt ở khoảng cách lên đến 100m (328 feet).

Bảo mật nâng cao

  • Hỗ trợ WPA3 & WPA2-AES
  • Hệ thống WIDS/WIPS phát hiện & bảo vệ mạng không dây.

Quản lý tập trung qua Cloud

  • Dễ dàng đăng ký, cấu hình nhanh chóng qua quick-scan
  • Quản lý, giám sát và khắc phục sự cố từ xa.
  • Quản lý không giới hạn số lượng Access Point từ bất kỳ đâu.

Mesh Wireless

  • Đơn giản hóa triển khai, tối ưu chất lượng sóng và khả năng tự phục hồi (self-healing).

Ứng dụng thực tế

  • Doanh nghiệp vừa và lớn: Đáp ứng nhu cầu băng thông cao cho các ứng dụng hội nghị video, VoIP, hệ thống ERP, CRM.
  • Trường học, bệnh viện, khách sạn: Cung cấp Wi-Fi ổn định, vùng phủ rộng, dễ dàng mở rộng mà không gián đoạn.
  • Cửa hàng bán lẻ, chuỗi kinh doanh: Quản lý tập trung qua Cloud, dễ dàng mở rộng nhiều chi nhánh và tối ưu trải nghiệm khách hàng.
  • Môi trường IoT và Smart Office: Hỗ trợ nhiều thiết bị kết nối cùng lúc mà vẫn đảm bảo hiệu năng.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Downloads

    File NameĐịnh dạng
    download icon EnGenius ECW220S Datasheet Datasheet
    download icon EnGenius ECW220S Quick Guide

    Technical Specifications

    Standards

    IEEE 802.11ax on 2.4 GHz

    IEEE 802.11ax on 5 GHz

    Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac

    IEEE 802.3 u/ab

    Antenna

    2 x 2.4 GHz: 4 dBi(Integrated Omni-Directional)

    2 x 5 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)

    Scanning Radio

    Yes

    BLE

    Yes

    Physical Interfaces

    1 x GE Port (PoE+)

    1 x DC Jack

    1 x Reset Button

    LED Indicators​

    1 x Power

    1 x LAN

    1 x 2.4 GHz

    1 x 5 GHz

    Power Source

    Power-over-Ethernet: 802.3af/at Input

    12VDC /1.5A Power Adapter

    Maximum Power Consumption

    12.8W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency

    Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz

    Operation Modes

    Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh

    Frequency Radio

    2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

    Transmit Power

    Up to 22 dBm on 2.4 GHz

    Up to 22 dBm on 5 GHz

    (Maximum power is limited by regulatory domain)

    Radio Chains

    2 × 2:2

    SU-MIMO Capability

    Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 574 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 2×2 wireless client device under the 2.4GHz radio.

    Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1,200 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio.

    MU-MIMO Capability

    Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,200 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.

    Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 574 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.

    Supported Data Rates

    802.11ax:

    2.4 GHz: 9 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)

    5 GHz: 18 to 1200 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)

    802.11b: 1, 2, 5.5, 11

    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

    802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)

    802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

    Supported Radio Technologies

    802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)

    802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)

    802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

    Channelization

    802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80 MHz

    802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz

    802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz

    802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-QAM)

    802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

    Supported Modulation

    802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM

    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

    802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    DFS Certification

    FCC/CE/IC

    AirGuard (WIPS/WIDS)

    Yes

    Zero-wait DFS

    Yes

    Dedicated Scanning Radio

    Yes

    Max Concurrent User

    512 Per radio

    Client Balancing

    Yes

    Auto Channel Selection

    Yes

    Management Features

    Multiple BSSID

    8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands

    VLAN Tagging

    Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging

    Cross-Band VLAN Pass-Through

    Management VLAN

    Spanning Tree

    Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

    QoS (Quality of Service)

    Compliance With IEEE 802.11e Standard

    WMM

    SNMP

    v1, v2c, v3

    MIB

    I/II, Private MIB

    Fast Roaming

    802.11r/k

    Wireless Security

    WPA2-PSK

    WPA2-Enterprise

    WPA3-PSK

    WPA3-Enterprise

    Hide SSID in Beacons

    Wireless STA (Client) Connected List

    Client Isolation

    Client Access Control

    Interface

    IPv4, IPv6

    Local Web Access

    Supports HTTP or HTTPS

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)

    Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)

    Humidity (non-condensing)

    Operating: 90% or less

    Storage: 90% or less

    Dimensions & Weight

    Weight

    390 g

    Dimensions

    Width: 160 mm

    Length: 160 mm

    Height: 33.2 mm

    Package Contents

    1 – ECW220S Cloud Managed Indoor Access Point

    1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail)

    1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail)

    1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit

    1 – Product Card

    Regulatory Compliance

    FCC

    CE

    IC

    VCCI