ECW336 Cloud Managed Wi-Fi 6E 4×4 Indoor Access Point

ECW336

  • Wi-Fi 6E 3 băng tần đồng thời: 6 GHz (4.800 Mbps), 5 GHz (2.400 Mbps), 2.4 GHz (1.200 Mbps)
  • Cổng 5 GbE tốc độ cao, hỗ trợ 802.3at & 48V PoE (triển khai đến 100 m)
  • Bảo mật WPA3 & WPA2-AES nâng cao
  • Quản lý tập trung qua EnGenius Cloud App, không giới hạn số lượng AP
  • Hỗ trợ Mesh Wireless: tối ưu tín hiệu & tự phục hồi

Thông tin sản phẩm

EnGenius ECW336 là Access Point Wi-Fi 6E cao cấp được quản lý trên nền tảng Cloud, hỗ trợ kiến trúc ba băng tần đồng thời (Tri-concurrent 802.11ax Wi-Fi 6E) với tốc độ vượt trội. Thiết bị cung cấp thông lượng lên đến 4.800 Mbps trên băng tần 6 GHz, 2.400 Mbps trên băng tần 5 GHz, và 1.200 Mbps trên băng tần 2.4 GHz, mang lại hiệu năng mạnh mẽ và ổn định cho các môi trường doanh nghiệp yêu cầu mật độ người dùng cao.

Được thiết kế cho tính linh hoạt, ECW336 hỗ trợ cổng 5 GbE, chuẩn cấp nguồn PoE 802.3at và 48V PoE, cho phép triển khai dễ dàng ở những vị trí cách xa nguồn điện đến 100 mét (328 feet). Ngoài ra, thiết bị còn hỗ trợ Mesh Wireless, giúp tối ưu chất lượng tín hiệu, đơn giản hóa cấu hình và tự động phục hồi khi có sự cố kết nối.

Với khả năng quản lý Cloud mạnh mẽ, người dùng có thể giám sát, cấu hình và khắc phục sự cố từ xa thông qua EnGenius Cloud App, đồng thời dễ dàng mở rộng và quản lý không giới hạn số lượng Access Point trong cùng một hệ thống.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius ECW336

  • Tri-concurrent Wi-Fi 6E (802.11ax): Ba băng tần hoạt động đồng thời, tương thích ngược với các chuẩn Wi-Fi trước.
  • Hiệu năng siêu tốc:
    • 4.800 Mbps trên băng tần 6 GHz
    • 2.400 Mbps trên băng tần 5 GHz
    • 1.200 Mbps trên băng tần 2.4 GHz
  • Kết nối linh hoạt: Cổng 5 GbE giúp tận dụng tối đa tốc độ truyền tải, hỗ trợ cấp nguồn 802.3at & 48V PoE.
  • Bảo mật tiên tiến: Hỗ trợ xác thực WPA3 & WPA2-AES, đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng doanh nghiệp.
  • Quản lý tập trung trên Cloud: Đăng ký thiết bị nhanh chóng, cấu hình dễ dàng, theo dõi và xử lý sự cố từ xa.
  • Hỗ trợ Mesh Wireless: Tự động tối ưu tín hiệu, đơn giản hóa triển khai và phục hồi khi gián đoạn kết nối.
  • Mở rộng không giới hạn: Quản lý không giới hạn số lượng Access Point với EnGenius Cloud App từ bất kỳ đâu.

Ứng dụng thực tế

EnGenius ECW336 lý tưởng triển khai trong:

  • Doanh nghiệp, văn phòng nhiều tầng cần kết nối Wi-Fi tốc độ cao và ổn định.
  • Trường học, bệnh viện, khách sạn hoặc trung tâm thương mại với mật độ thiết bị kết nối lớn.
  • Các hệ thống hạ tầng IT yêu cầu quản lý tập trung, linh hoạt và bảo mật cao.
  • Môi trường triển khai IoT, Smart Office hoặc các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn và độ trễ thấp.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications

    Standards

    IEEE 802.11ax on 2.4 GHz

    IEEE 802.11ax on 5 GHz

    IEEE 802.11ax on 6 GHz

    Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac

    IEEE 802.3 u/ab

    Antenna

    4 x 2.4 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)

    4 x 5 GHz: 6 dBi(Integrated Omni-Directional)

    4 x 6 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)

    Scanning Radio

    N/A

    BLE

    N/A

    Physical Interfaces

    1 x 5GE Port (PoE+)

    1 x DC Jack

    1 x Reset Button

    LED Indicators​

    1 x Power)

    1 x LAN)

    1 x 2.4 GHz)

    1 x 5 GHz)

    1 x 6 GHz

    Power Source

    Power-over-Ethernet: 802.3at Input

    12VDC /2A Power Adapter

    Maximum Power Consumption

    22.5W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency

    Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz

    Operation Modes

    Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh

    Frequency Radio

    2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz,5725 MHz ~ 5850 MHz

    6 GHz: 5925MHz ~ 6425MHz, 6525MHz ~ 6875MHz

    Transmit Power

    Up to 23 dBm on 2.4 GHz

    Up to 23 dBm on 5 GHz

    Up to 23 dBm on 6 GHz

    (Maximum power is limited by regulatory domain)

    Radio Chains

    4 × 4:4

    SU-MIMO Capability

    Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1148 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 4×4 wireless client device under the 2.4GHz radio.

    Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2400 Mbps wireless data rate with HE80 to a 4×4 wireless device under the 5GHz radio.

    Four (4) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 4800 Mbps wireless data rate with HE160 to a 4×4 wireless device under the 6GHz radio.

    MU-MIMO Capability

    Four (4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 4800 Mbps wireless data rate for transmitting to four (4) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 6GHz simultaneously.

    Four (4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 2,400 Mbps wireless data rate for transmitting to four (4) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.

    Four (4) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,148 Mbps wireless data rate for transmitting to four (4) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.

    Supported Data Rates

    802.11ax:

    2.4 GHz: 9 to 1,148 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

    5 GHz: 18 to 2,400 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

    6 GHZ: 18 to 4,800 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

    802.11b: 1, 2, 5.5, 11

    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

    802.11n: 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31)

    802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4)

    Supported Radio Technologies

    802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)

    802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)

    802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

    Channelization

    802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80/160 MHz

    802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz

    802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz

    802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-QAM)

    802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

    Supported Modulation

    802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM

    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

    802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    DFS Certification

    FCC/CE/IC

    AirGuard (WIPS/WIDS)

    N/A

    Zero-wait DFS

    N/A

    Dedicated Scanning Radio

    N/A

    Max Concurrent User

    512 Per radio

    Client Balancing

    Yes

    Auto Channel Selection

    Yes

    Management Features

    Multiple BSSID

    8 SSIDs on both 2.4GHz, 5GHz & 6GHz bands

    VLAN Tagging

    Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging

    Cross-Band VLAN Pass-Through

    Management VLAN

    Spanning Tree

    Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

    QoS (Quality of Service)

    Compliance With IEEE 802.11e Standard

    WMM

    SNMP

    v1, v2c, v3

    MIB

    I/II, Private MIB

    Fast Roaming

    802.11r/k

    Wireless Security

    WPA2-PSK

    WPA2-Enterprise

    WPA3-PSK

    WPA3-Enterprise

    Hide SSID in Beacons

    Wireless STA (Client) Connected List

    Client Isolation

    Client Access Control

    Interface

    IPv4, IPv6

    Local Web Access

    Supports HTTP or HTTPS

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)

    Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)

    Humidity (non-condensing)

    Operating: 90% or less

    Storage: 90% or less

    Dimensions & Weight

    Weight

    630g

    Dimensions

    Width: 205 mm

    Length: 205 mm

    Height: 33.2 mm

    Package Contents

    1 – ECW336 Cloud Managed Indoor Access Point

    1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail)

    1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail)

    1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit

    1 – Product Card

    Regulatory Compliance

    FCC

    CE

    IC