ECW516L Cloud Lite 802.11be 2x3x3 Tri-Band Indoor Access Point

ECW516L | Tri-Band

  • Chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 7 (802.11be), 3 băng tần (2.4GHz, 5GHz, 6GHz)
  • Ăng-ten: 2×2.4GHz + 3x5GHz + 3x6GHz tích hợp (5 dBi)
  • Cổng mạng: 1x 2.5GbE PoE+ (RJ45)
  • Công suất phát: Tối đa 22 dBm trên cả 3 băng tần
  • Công suất tiêu thụ: 20.7W (PoE+)
  • Quản lý: EnGenius Cloud (không cần license), hỗ trợ Mesh/AP/STA

Thông tin sản phẩm

EnGenius ECW516LAccess Point Wi-Fi 7 trong nhà được quản lý trên nền tảng đám mây EnGenius Cloud, mang đến hiệu năng vượt trội trong một thiết kế tối ưu chi phí cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Thiết bị hỗ trợ kiến trúc tri-concurrent 802.11be (Wi-Fi 7), đảm bảo khả năng kết nối tốc độ cao, giảm thiểu độ trễ và tối ưu trải nghiệm người dùng trong môi trường nhiều thiết bị truy cập đồng thời.

Với tốc độ lên đến 8,700 Mbps trên băng tần 6 GHz, 4,300 Mbps trên băng tần 5 GHz và 700 Mbps trên băng tần 2.4 GHz, ECW516L mang lại kết nối mạnh mẽ, ổn định và an toàn nhờ tích hợp WPA3/WPA2-AES, cùng khả năng quản lý tập trung và dễ dàng qua EnGenius Cloud.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius ECW516L

  • Wi-Fi 7 Tri-concurrent: Kiến trúc 802.11be ba băng tần đồng thời (2.4 GHz, 5 GHz, 6 GHz), tương thích ngược với các thiết bị Wi-Fi thế hệ trước.
  • Hiệu năng vượt trội: Tốc độ truyền tải dữ liệu đạt 8,700 Mbps (6 GHz), 4,300 Mbps (5 GHz)700 Mbps (2.4 GHz), đảm bảo băng thông cho các ứng dụng yêu cầu cao.
  • Bảo mật nâng cao: Tích hợp WPA3 và WPA2-AES giúp bảo vệ dữ liệu và mạng không dây doanh nghiệp.
  • Ăng-ten chuyên dụng: Hệ thống ăng-ten tích hợp 5 dBi với cấu hình 2×2 (2.4 GHz)3×3 (5 GHz/6 GHz) cho khả năng phủ sóng mạnh mẽ.
  • Kết nối linh hoạt: Trang bị cổng 2.5GE PoE+ hỗ trợ cấp nguồn và truyền dữ liệu tốc độ cao.
  • Quản lý tập trung: Dễ dàng cấu hình, giám sát và quản trị từ xa qua nền tảng EnGenius Cloud miễn phí.
  • Triển khai đa dạng: Hỗ trợ nhiều chế độ hoạt động: Access Point (AP), Station (STA)Mesh.

Ứng dụng thực tế

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Giải pháp Wi-Fi tốc độ cao, dễ quản lý, chi phí hợp lý.
  • Văn phòng hiện đại: Đảm bảo kết nối ổn định cho hội nghị trực tuyến, VoIP, truyền dữ liệu lớn.
  • Môi trường giáo dục & đào tạo: Hỗ trợ nhiều thiết bị học tập trực tuyến cùng lúc.
  • Khách sạn, nhà hàng, trung tâm dịch vụ: Cung cấp mạng Wi-Fi mạnh mẽ, ổn định và bảo mật cho khách hàng.
  • Cửa hàng bán lẻ & quán café: Kết nối liền mạch, trải nghiệm Internet tốc độ cao cho khách hàng và nhân viên.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Downloads

    File NameĐịnh dạng
    download icon EnGenius ECW516L Datasheet Datasheet
    download icon EnGenius ECW516L Quick Guide

    Technical Specifications

    Standards

    IEEE 802.11be on 2.4 GHz

    IEEE 802.11be on 5 GHz

    IEEE 802.11be on 6 GHz

    Backward compatible with 802.11a/b/g/n/ac/ax

    IEEE 802.3 u/ab

    Antenna

    2 x 2.4 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)

    3 x 5 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)

    3 x 6 GHz: 5 dBi(Integrated Omni-Directional)

    Scanning Radio

    N/A

    BLE

    N/A

    Physical Interfaces

    1 x 2.5GE Port (PoE+)

    1 x DC Jack

    1 x Reset Button

    LED Indicators​

    1 x Power

    1 x LAN

    1 x 2.4 GHz

    1 x 5 GHz

    1 x 6GHz

    Power Source

    Power-over-Ethernet: 802.3at Input

    12VDC /2A Power Adapter

    Maximum Power Consumption

    20.7W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency

    Tri-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz & 6 GHz

    Operation Modes

    Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh

    Frequency Radio

    2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz

    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

    6 GHz: 5925-7125MHz

    Transmit Power

    Up to 22 dBm on 2.4 GHz

    Up to 22 dBm on 5 GHz

    Up to 22 dBm on 6 GHz

    (Maximum power is limited by regulatory domain)

    Radio Chains

    2 x 2:2

    3 x 3:3

    SU-MIMO Capability

    Two(2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 700 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 2×2 wireless device under the 2.4GHz radio.

    Three(3) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 4,300 Mbps wireless data rate with HE160 to a 3×3 wireless device under the 5GHz radio.

    Three(3) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 8,700 Mbps wireless data rate with EHT320 to a 3×3 wireless device under the 6GHz radio.

    MU-MIMO Capability

    Two(2) spatial stream MU-MIMO for up to 700 Mbps wireless data rate with VHT40 bandwidth to a 2×2 wireless device under the 2.4GHz radio.

    Three(3) spatial stream MU-MIMO for up to 4,300 Mbps wireless data rate with HE160 to a 3×3 wireless device under the 5GHz radio simultaneously.

    Three(3) spatial stream MU-MIMO for up to 8,700 Mbps wireless data rate with EHT320 to a 3×3 wireless device under the 6GHz radio simultaneously.

    Supported Data Rates

    802.11be:

    2.4 GHz: Max 700 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

    5 GHz: Max 4,300 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

    6 GHZ: Max 8,700 (MCS0 to MCS13, NSS = 1 to 4)

    802.11ax:

    2.4 GHz: 9 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

    5 GHz: 18 to 1,800 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

    6 GHZ: 18 to 3,600 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 4)

    802.11b: 1, 2, 5.5, 11

    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54

    802.11n: 6.5 to 600 (MCS0 to MCS31)

    802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4)

    Supported Radio Technologies

    802.11be/ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)

    802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)

    802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

    Channelization

    802.11be supports extreme high efficiency (EHT) —EHT 20/40/80/160/320 MHz

    802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80/160 MHz

    802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz

    802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz

    802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-
    QAM)

    802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

    Supported Modulation

    802.11be: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM, 4096-QAM

    802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM

    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM

    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM

    802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    DFS Certification

    FCC/CE/IC

    AirGuard (WIPS/WIDS)

    N/A

    Zero-wait DFS

    N/A

    Dedicated Scanning Radio

    N/A

    Max Concurrent User

    128 Per radio

    Client Balancing

    Yes

    Auto Channel Selection

    Yes

    Management Features

    Multiple BSSID

    8 SSIDs on both 2.4GHz and 5GHz bands

    VLAN Tagging

    Supports 802.1q SSID-to-VLAN Tagging

    Cross-Band VLAN Pass-Through

    Management VLAN

    Spanning Tree

    Supports 802.1d Spanning Tree Protocol

    QoS (Quality of Service)

    Compliance With IEEE 802.11e Standard

    WMM

    SNMP

    v1, v2c, v3

    MIB

    I/II, Private MIB

    Fast Roaming

    802.11r/k

    Wireless Security

    WPA2-PSK

    WPA3-PSK

    Hide SSID in Beacons

    Wireless STA (Client) Connected List

    Client Isolation

    Client Access Control

    Interface

    IPv4

    Local Web Access

    Supports HTTP or HTTPS

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)

    Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)

    Humidity (non-condensing)

    Operating: 90% or less

    Storage: 90% or less

    Dimensions & Weight

    Weight

    TBD

    Dimensions

    Width: 205mm

    Length: 205mm

    Height: 33mm

    Package Contents

    1 – ECW516L Cloud Managed Indoor Access Point

    1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail)

    1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail)

    1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit

    1 – Product Card

    Regulatory Compliance

    FCC

    CE

    IC

    UKCA

    UK PSTI

    AU