ENH500-AX EnGenius Station Wi-Fi 6 2×2 5GHz Outdoor Long Range CPE

ENH500-AX

  • Chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax) – Băng tần 5GHz
  • 2×2 MU-MIMO, hỗ trợ SU-MIMO & Beamforming
  • Ăng-ten tích hợp định hướng: 19 dBi + 16 dBi – truyền xa đến 5 miles (8 km)
  • Chế độ hoạt động linh hoạt: Access Point, Client Bridge, WDS AP, WDS Station
  • Vỏ ngoài IP55, chống bụi nước, hoạt động từ -20°C đến +60°C

Thông tin sản phẩm

EnGenius ENH500-AX là thiết bị CPE ngoài trời Wi-Fi 6 băng tần 5 GHz với hiệu năng mạnh mẽ, được thiết kế để cung cấp kết nối không dây ổn định, tốc độ cao và phạm vi xa trong nhiều môi trường khác nhau. Nhờ tích hợp công nghệ Wi-Fi 6 (802.11ax) và ăng-ten định hướng công suất cao, ENH500-AX mang đến giải pháp truyền dẫn không dây tầm xa, lý tưởng cho các ứng dụng kết nối điểm-điểm (PtP) hoặc điểm-đa-điểm (PtMP).

Thiết bị được trang bị công suất phát 26 dBm cùng ăng-ten định hướng 16 dBi, hỗ trợ phạm vi truyền dẫn lên đến 5 dặm (khoảng 8 km) trong cấu hình point-to-point, đảm bảo tín hiệu mạnh mẽ và ổn định. Với khả năng hoạt động linh hoạt ở nhiều chế độ, vỏ ngoài đạt chuẩn IP55 chống nước và bụi, ENH500-AX là lựa chọn tối ưu để mở rộng mạng Wi-Fi ngoài trời.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius ENH500-AX

  • Công nghệ Wi-Fi 6 (802.11ax): Cung cấp tốc độ cao, hiệu suất vượt trội và giảm độ trễ trong môi trường nhiều thiết bị.
  • Beamforming thông minh: Tối ưu hướng sóng, tăng cường chất lượng tín hiệu và độ tin cậy khi kết nối với client.
  • Hiệu suất mạnh mẽ: Hỗ trợ tốc độ lên đến 1200 Mbps trên băng tần 5 GHz với cấu hình 2×2 MU-MIMO.
  • Công suất phát 26 dBm: Giúp mở rộng kết nối không dây từ sân vườn, khuôn viên đến các tòa nhà lân cận.
  • Ăng-ten tích hợp 16 dBi định hướng: Cho phép kết nối point-to-point ổn định với khoảng cách lên đến 5 dặm.
  • Thiết kế bền bỉ ngoài trời: Vỏ bảo vệ đạt chuẩn IP55 chống nước và bụi, phù hợp với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Nhiều chế độ hoạt động: Access Point, Station, WDS Access Point, WDS Station, Repeater, linh hoạt theo nhu cầu triển khai.
  • Cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE: Cung cấp khả năng cấp nguồn và kết nối dữ liệu qua một cáp duy nhất, dễ dàng lắp đặt ở khoảng cách lên đến 100 mét.

Ứng dụng thực tế

  • Kết nối điểm-điểm (PtP): Dùng để kết nối không dây giữa hai tòa nhà, kho xưởng hoặc văn phòng ở khoảng cách xa.
  • Mạng ngoài trời: Phù hợp triển khai cho trường học, khu công nghiệp, bãi đỗ xe, sân vận động hoặc công viên.
  • Mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi: Tăng cường khả năng kết nối internet ở những nơi hạ tầng mạng có dây hạn chế.
  • Hệ thống giám sát: Hỗ trợ truyền tải dữ liệu camera IP từ xa về trung tâm điều khiển qua kết nối không dây ổn định.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications

    Standards

    802.11a/n/ac/ax

    Antenna – 5GHz

    16dBi

    Physical Interfaces

    1 x 10/100/1000 BASE-T(PoE+)
    1 x 10/100/1000 BASE-T
    Proceed reset and reboot when pushing this button

    LED indicators

    1 x Power
    1 x LAN
    1 x WLAN
    3 x Signal

    Power Source

    Proprietary 54V

    Maximum Power Consumption

    PoE: Max. 13W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency

    Single band 5 GHz

    Operation Modes

    AP/STA/WDS AP/WDS STA/ Repeater

    Frequency Radio

    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

    Transmit Power

    26 dBm

    Radio Chains

    2 × 2:2

    SU-MIMO Capability

    Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1,200 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio.

    MU-MIMO Capability

    Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,200 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.

    Supported Data Rates

    802.11ax:
    5 GHz: 18 to 1200 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 2)
    802.11b: 1, 2, 5.5, 11
    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
    802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)
    802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

    Supported Radio Technologies

    802.11ax:
    802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)
    802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)
    802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

    Channelization

    802.11ax supports high efficiency throughput (HE) —HE 20/40/80 MHz

    802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz
    802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz
    802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-QAM)
    802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

    Supported Modulation

    802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
    802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    Max Concurrent User

    128 per radio

    Management Features

    EnWiFi app

    Environmental & Physical

    Operating Temperature

    -4º~140ºF/-20ºC~60ºC

    Storage Temperature

    -40Fº~176ºF/-40ºC~80ºC

    Storage Humidity

    Storage: 90% or less

    IP Rating(Outdoor only)

    IP55

    Surge Protection (Outdoor only)

    1KV

    ESD Protection(Outdoor only)

    Contact: 4KV Air: 8 K

    Dimensions & Weight

    Weight

    610g

    Dimensions

    260 x 84 x 55 mm

    Package Contents

    1 – ENH500-AX Outdoor CPE
    1 – EPA5006GR with AC cord
    2 – Pole-Mounting Brackets
    1 – Wall-Mount Screw Set
    1 – Quick Installation Guide

    Compliance

    CB

    WEEE

    Yes

    RoHS

    Yes

    Regulatory Compliance

    FCC
    CE
    IC
    UKCA