EWS2910FP-FIT FITSwitch Managed Gigabit 8-Port 110W PoE Switch with 2 SFP Ports

EWS2910FP-FIT

  • 8x GE PoE+ & 2x SFP uplink
  • Tổng công suất PoE: 110W
  • Switching capacity: 20Gbps
  • Quản lý linh hoạt: FitXpress, FitController, Web GUI
  • Hỗ trợ Voice VLAN, DHCP Snooping, 802.1X

Thông tin sản phẩm

EnGenius EWS2910FP-FIT là switch Layer 2+ thế hệ mới trong dòng EnGenius Fit, được thiết kế tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB). Thiết bị cung cấp 8 cổng Gigabit PoE+, 2 cổng uplink SFP Gigabit, với công suất PoE 110W, cho phép cấp nguồn linh hoạt cho các thiết bị mạng như access point, camera IP, điện thoại VoIP mà không cần adapter rời.

Switch hỗ trợ nhiều phương thức quản lý linh hoạt: EnGenius FitXpress (quản lý qua cloud), FitController (on-premises) hoặc chế độ standalone, đáp ứng đa dạng nhu cầu triển khai trong các hệ thống mạng khác nhau.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius EWS2910FP-FIT

  • 8 cổng Gigabit PoE+ và 2 cổng uplink SFP: Cung cấp tốc độ truyền tải dữ liệu cao và khả năng mở rộng linh hoạt.
  • Công suất PoE 110W: Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3at PoE+, cấp nguồn trực tiếp cho nhiều thiết bị mạng.
  • Quản lý linh hoạt, dễ dàng:
    • Zero-touch provisioning giúp triển khai nhanh chóng.
    • Quản lý tập trung qua cloud (FitXpress), on-premises (FitController), hoặc độc lập (standalone).
  • Bảo mật mạnh mẽ: Hỗ trợ ACL theo port/MAC, Storm Control, DHCP Snooping, phòng chống DoS, xác thực 802.1X & RADIUS.
  • Tối ưu cho thoại và video: Tích hợp tính năng Voice-VLAN giúp đảm bảo chất lượng dịch vụ cho các ứng dụng thoại và hội nghị truyền hình.
  • Giám sát trực quan: Hệ thống quản lý cung cấp giao diện trực quan, dễ sử dụng, giúp giám sát và tối ưu hiệu suất mạng.

Ứng dụng thực tế

  • Doanh nghiệp SMB: Tối ưu chi phí và hiệu suất, phù hợp cho văn phòng nhỏ, chi nhánh, phòng ban.
  • Triển khai mạng Wi-Fi: Cấp nguồn PoE trực tiếp cho Access Point EnGenius, đơn giản hóa hệ thống cáp và nguồn điện.
  • Hệ thống an ninh giám sát: Kết nối và cấp nguồn cho camera IP PoE, đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Giải pháp VoIP: Tính năng Voice-VLAN tối ưu cho hệ thống điện thoại IP và hội nghị truyền hình.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications

    Standards

    802.3 10Base-T Ethernet
    802.3u 100Base-TX Ethernet
    802.3ab 1000Base-T Ethernet
    802.3x Full-Duplex Flow Control

    Network Port – Gigabit Ethernet Ports

    8x GE Ports

    Network Port – SFP Ports

    2x SFP

    Switching Capacity

    20Gbps

    SDRAM

    256MB

    Flash Memory

    32MB

    PoE Capable Ports

    Ports 1-8

    Total PoE Budget

    110W

    Power Source

    100 to 240 VAC, 50/60Hz

    Physical Interface

    System Indicators

    Power LED
    Fault LED
    PoE Max LED
    LAN Mode LED
    PoE Mode LED

    Port Indicators

    Link/Activity/Speed (per Ethernet port)
    Link/Activity/Speed (per SFP slot)

    L2 Features

    Network Management

    EnGenius FITCloud
    FITCON
    Local Web GUI

    MAC Address Table

    8K

    Jumbo frame size

    9K

    Multicast Group

    Max 256 groups

    MLD Snooping

    MLD Snooping: v1

    QoS-number of Priority Queues Supported

    Queue 8

    QoS Trust Mode

    Cos/802.1p
    DSCP
    CoS/802.1p-DSCP

    Scheduling Mechanism

    Strict / WRR/ Strict + WRR

    Bandwidth Control

    Port-based bandwidth control (Ingress/Egress)

    Port Security

    Max. 256 Entries

    Access Control List (ACL)

    MAC Based ACL
    IPv4/IPv6 Based ACL
    ACL Binding
    Time base ACL

    Web Graphical User Interface (GUI)

    HTTP IPv4 / IPv6
    HTTPS IPv4 / IPv6

    SSL Certificate

    Certificate/Key Import

    SNMP

    SNMP v1/v2c/v3 Support

    RMON

    RMON 1,2,3,9

    System Time

    Time Setting/Daylight saving

    Common L2 Features

    802.1d Spanning tree
    Loopback Detection
    Multicast Filitering
    IGMP Multicast Forwarding
    IGMP Snooping
    MLD Multicast Forwarding
    802.1Q VLAN tagging
    802.3x flow control
    802.3ad Link Aggregation
    IPv4 DHCP Relay
    IPv4 DHCP Snooping
    IPv4 DHCP Snooping Source MAC Address Check-up
    ARP Packet Validation (additional validation checks)
    Voice VLAN
    Port-based VLAN
    Protocol-Based VLAN
    CoS Mapping
    802. 1X Radius Authentication Protocol
    IPv4 Settings
    IPv6 Settings
    IEEE 802. 3az Energy Efficeient Ethernet (EEE)
    Command Line Interface (CLI)
    SSH Server
    Telnet Server
    TFTP Client
    Configuration Upgrade/ Backup
    Simple Network Time Protocol (SNTP)
    SYSLOG
    802.1d Spanning tree

    L3 Features

    Multiple IP Interface

    20 IPv6 address

    ARP Table

    Max. 192 ARP entries

    Static ARP

    Static 192 ARP entries

    IPv4 Static Route

    Max. 63 entries

    IPv6 Static Route

    Max. 21 entries

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: 32°F to 104°F (0°C to 40°C)

    Humidity (Non-Condensing)

    Operating: 5% – 95%

    Dimensions & Weight

    Device Dimensions & Weights

    Weight: 1.36 lbs. (620 g)
    Length: 9.44” (240 mm)
    Width: 4.13” (105 mm)

    Height: 1.06” (27 mm)

    Package Contents

    1x FIT Managed Switch
    1x Quick Installation Guide
    1x Power Adapter
    1x Power Cord
    1x Wall Mount Kit

    1x Ground Screw Set