EWS2910P-FIT FITSwitch Managed Gigabit 8-Port 55W PoE Switch with 2 SFP Ports

EWS2910P-FIT

  • 8x Gigabit PoE (802.3af), tổng công suất 55W
  • 2x SFP uplink ports tốc độ 1G
  • Quản lý qua Cloud FitXpress hoặc FitController
  • Hỗ trợ VLAN, ACL, 802.1X, STP, IGMP Snooping
  • Fanless – hoạt động yên tĩnh, vỏ kim loại nhỏ gọn
  • QoS nâng cao với 8 hàng đợi, điều khiển băng thông

Thông tin sản phẩm

EnGenius EWS2910P-FIT là switch Layer 2+ thế hệ mới thuộc dòng EnGenius Fit, mang đến giải pháp mạng tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMBs). Thiết bị được trang bị 8 cổng Gigabit PoE+2 cổng uplink SFP, cung cấp hiệu năng cao, linh hoạt kết nối, cùng với công suất cấp nguồn PoE 55W để hỗ trợ các thiết bị mạng như Access Point, IP Camera, điện thoại VoIP.

Với khả năng quản lý đám mây tập trung (FitXpress), quản lý on-premises (FitController) hoặc standalone, EWS2910P-FIT đem đến sự linh hoạt vượt trội cho quản trị viên mạng. Sản phẩm hỗ trợ Zero-Touch Provisioning giúp triển khai nhanh chóng và dễ dàng, đồng thời tích hợp nhiều tính năng bảo mật nâng cao nhằm đảm bảo an toàn cho hạ tầng mạng doanh nghiệp.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius EWS2910P-FIT

  • 8x Gigabit PoE+ Ports & 2x SFP uplink: Cung cấp băng thông tốc độ cao và kết nối uplink quang linh hoạt.
  • Hỗ trợ PoE+ 802.3af/at, tổng ngân sách 55W: Cấp nguồn hiệu quả cho AP, camera IP, điện thoại VoIP và các thiết bị IoT.
  • Zero-Touch Provisioning: Tự động cấu hình và triển khai nhanh chóng, giảm thiểu chi phí vận hành.
  • Quản lý linh hoạt: Tích hợp ba tùy chọn quản lý:
    • FitXpress (Cloud-Managed) – quản lý qua đám mây.
    • FitController (On-Premises) – quản lý cục bộ tập trung.
    • Standalone – quản lý trực tiếp trên thiết bị.
  • Bảo mật mạnh mẽ: Hỗ trợ Port/MAC-based ACL, Storm Control, DHCP Snooping, DoS Attack Prevention, 802.1X & RADIUS Authentication.
  • Voice-VLAN: Tối ưu hóa lưu lượng thoại và video, đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS).

Ứng dụng thực tế

EnGenius EWS2910P-FIT là lựa chọn lý tưởng cho:

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMBs): Triển khai mạng ổn định, dễ quản lý, chi phí tối ưu.
  • Văn phòng, trường học, cửa hàng bán lẻ: Cấp nguồn trực tiếp cho AP, camera IP, điện thoại VoIP mà không cần adapter rời.
  • Mạng yêu cầu QoS cao: Đảm bảo chất lượng truyền tải thoại và video nhờ tính năng Voice-VLAN.
  • Hệ thống quản trị tập trung: Dễ dàng triển khai tại nhiều chi nhánh, giám sát từ xa qua nền tảng quản lý đám mây.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications

    Port Standards

    802.3 10Base-T Ethernet
    802.3u 100Base-TX Ethernet
    802.3ab 1000Base-T Ethernet
    802.3x Full-Duplex Flow Control

    Network Port – Gigabit Ethernet Ports

    8x GE Ports

    Network Port – SFP Ports

    2x SFP

    Switching Capacity

    16Gbps

    SDRAM

    256MB

    Flash Memory

    32MB

    PoE Capable Ports

    Ports 1-8

    Total PoE Budget

    55W

    Power Source

    100 to 240 VAC, 50/60Hz

    Physical Interface

    System Indicators

    Power LED
    Fault LED
    PoE Max LED
    LAN Mode LED
    PoE Mode LED

    Port Indicators

    Link/Activity/Speed (per Ethernet port)
    Link/Activity/Speed (per SFP slot)

    L2 Features

    Network Management

    EnGenius FITCloud
    FITCON
    Local Web GUI

    MAC Address Table

    8K

    Jumbo frame size

    9K

    Multicast Group

    Max 256 groups

    MLD Snooping

    MLD Snooping: v1

    QoS-number of Priority Queues Supported

    Queue 8

    QoS Trust Mode

    Cos/802.1p
    DSCP
    CoS/802.1p-DSCP

    Scheduling Mechanism

    Strict / WRR/ Strict + WRR

    Bandwidth Control

    Port-based bandwidth control (Ingress/Egress)

    Port Security

    Max. 256 Entries

    Access Control List (ACL)

    MAC Based ACL
    IPv4/IPv6 Based ACL
    ACL Binding
    Time base ACL

    Web Graphical User Interface (GUI)

    HTTP IPv4 / IPv6
    HTTPS IPv4 / IPv6

    SSL Certificate

    Certificate/Key Import

    SNMP

    SNMP v1/v2c/v3 Support

    RMON

    RMON 1,2,3,9

    System Time

    Time Setting/Daylight saving

    Common L2 Features

    802.1d Spanning tree
    Loopback Detection
    Multicast Filitering
    IGMP Multicast Forwarding
    IGMP Snooping
    MLD Multicast Forwarding
    802.1Q VLAN tagging
    802.3x flow control
    802.3ad Link Aggregation
    IPv4 DHCP Relay
    IPv4 DHCP Snooping
    IPv4 DHCP Snooping Source MAC Address Check-up
    ARP Inspection
    ARP Packet Validation (additional validation checks)
    Voice VLAN
    Port-based VLAN
    Protocol-Based VLAN
    CoS Mapping
    802. 1X Radius Authentication Protocol
    IPv4 Settings
    IPv6 Settings
    IEEE 802. 3az Energy Efficeient Ethernet (EEE)
    Command Line Interface (CLI)
    SSH Server
    Telnet Server
    TFTP Client
    Configuration Upgrade/ Backup
    Simple Network Time Protocol (SNTP)
    SYSLOG
    802.1d Spanning tree

    L3 Features

    Multiple IP Interface

    20 IPv6 address

    ARP Table

    Max. 192 ARP entries

    Static ARP

    Static 192 ARP entries

    IPv4 Static Route

    Max. 63 entries

    IPv6 Static Route

    Max. 21 entries