EWS356-FIT 802.11ax 2×2 Managed Dual Band Wireless Indoor Access Point

EWS356-FIT

  • Chuẩn Wi-Fi 6 (802.11ax) – Dual-band 2.4GHz & 5GHz
  • Tốc độ tối đa: 574 Mbps (2.4GHz) + 2,400 Mbps (5GHz)
  • 2×2 MU-MIMO, hỗ trợ tối đa 128 user mỗi băng tần
  • 1x cổng LAN Gigabit (PoE 802.3af)
  • Ăng-ten tích hợp 4 dBi / 5 dBi
  • Quản lý miễn phí qua FitController (local/cloud)

Thông tin sản phẩm

EnGenius EWS356-FIT là điểm truy cập Wi-Fi 6 (802.11ax) trong nhà, thuộc dòng Fit Managed Access Point, mang lại hiệu năng vượt trội và khả năng quản lý linh hoạt cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Được xây dựng trên nền tảng Qualcomm®, thiết bị hỗ trợ tốc độ lý thuyết lên tới 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz2,400 Mbps trên băng tần 5GHz, cho phép đáp ứng nhu cầu băng thông cao, nhiều người dùng đồng thời và các ứng dụng mạng hiện đại.

Với thiết kế gọn nhẹ, hỗ trợ cấp nguồn qua 1 cổng Gigabit Ethernet PoE, thiết bị dễ dàng triển khai linh hoạt tại nhiều vị trí trong văn phòng, cửa hàng, khách sạn hay các cơ sở giáo dục.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius EWS356-FIT

  • Hiệu năng Wi-Fi 6 vượt trội: Kiến trúc dual concurrent 802.11ax mang lại tốc độ cao và tối ưu hiệu quả truyền tải dữ liệu.
  • Tương thích ngược toàn diện: Hỗ trợ các thiết bị Wi-Fi chuẩn cũ (11ac/a/b/g/n).
  • Bảo mật nâng cao: Hỗ trợ WPA3/WPA2-PSK AES đảm bảo an toàn kết nối và dữ liệu.
  • Ăng-ten tích hợp 5 dBi: Giúp tăng cường độ phủ sóng và tối ưu hiệu năng kết nối.
  • Hỗ trợ băng tần DFS: Cho phép truy cập thêm kênh trên dải tần 5GHz, giảm thiểu nhiễu sóng.
  • Quản lý linh hoạt: Cho phép quản lý cục bộ hoặc từ xa thông qua FitController, không yêu cầu phí license.
  • Triển khai dễ dàng: 1x cổng Gigabit Ethernet PoE, hỗ trợ kéo dài tới 100m (328 feet).
  • Nhiều chế độ hoạt động: AP, STA và Mesh, đáp ứng các nhu cầu triển khai khác nhau.

Ứng dụng thực tế

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ: Triển khai trong văn phòng để đảm bảo mạng không dây ổn định, tốc độ cao cho nhiều nhân viên.
  • Khách sạn, resort, nhà hàng: Cung cấp Wi-Fi chất lượng cao cho khách hàng, giảm thiểu nghẽn mạng khi nhiều thiết bị kết nối đồng thời.
  • Trường học, trung tâm đào tạo: Đáp ứng nhu cầu e-learning, truy cập dữ liệu số và kết nối đa thiết bị của giáo viên và học sinh.
  • Bán lẻ và cửa hàng: Tích hợp dễ dàng với hệ thống POS, camera IP và ứng dụng IoT để quản lý và chăm sóc khách hàng tốt hơn.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications

    Standards

    802.11a/b/g/n/ac/ax

    Antenna

    2 x 2.4 GHz: 6 dBi
    2 x 5 GHz: 7 dBi

    Physical Interface

    1 x 10/100/1000 BASE-T
    DC12V
    Reset/Reboot button

    LED Indicators

    1 x Multi-color LED

    Power Source

    PoE 802.3af
    DC12V

    Maximum Power Consumption

    10.7W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency

    Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz

    Operation Modes

    Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh

    Frequency Radio

    2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz
    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

    Transmit Power

    Up to 21 dBm on 2.4 GHz
    Up to 21 dBm on 5 GHz
    (Maximum power is limited by regulatory domain)

    Radio Chains

    2 × 2:2

    SU-MIMO Capability

    Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 574 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 2×2 wireless client device under the 2.4GHz radio.

    Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 2,400 Mbps wireless data rate with HE160 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio.

    MU-MIMO Capability

    Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 2,400 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.

    Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 574 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.

    Supported Data Rates (Mbps):

    802.11ax:
    2.4 GHz: 9 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)
    5 GHz: 18 to 2400 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 4)
    802.11b: 1, 2, 5.5, 11
    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
    802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)
    802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

    Supported Radio Technologies

    802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA)
    802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM)
    802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

    Channelization

    802.11ax supports high-efficiency throughput (HE) —HE 20/40/160 MHz
    802.11ac supports very high throughput (VHT) —VHT 20/40/80 MHz
    802.11n supports high throughput (HT) —HT 20/40 MHz 802.11n supports high throughput under the 2.4GHz radio –HT40 MHz (256-QAM)
    802.11n/ac/ax packet aggregation: A-MPDU, A-SPDU

    Supported Modulation

    802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM
    802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
    802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
    802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    Max Concurrent User

    128 per radio

    Management Features

    Deployment Options

    Stand-Alone (Individually Managed)
    FitXpress
    FitController

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)
    Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)

    Humidity (non-condensing)

    Operating: 90% or less
    Storage: 90% or less

    Dimensions & Weight

    EWS356-FIT Device

    Weight: 380g
    Length: 160 mm
    Width: 160 mm
    Height: 30 mm

    Package Contents

    1 – EWS356-FIT Indoor Access Point
    1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail)
    1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail)
    1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit
    1 – Product Card

    Compliance

    FCC
    CE
    IC
    UKCA