EWS357-FIT 802.11ax 2×2 Managed Dual Band Wireless Indoor Access Point

EWS357-FIT

  • Wi-Fi 6 băng tần kép (574 Mbps @2.4GHz + 1200 Mbps @5GHz)
  • Ăng-ten tích hợp 2×2 MIMO, gain 5 dBi
  • 1x cổng Gigabit Ethernet PoE+ (IEEE 802.3at)
  • Hỗ trợ WPA3/WPA2-PSK, mã hóa AES
  • Quản lý cục bộ & từ xa qua FitController (không phí license)

Thông tin sản phẩm

EnGenius EWS357-FIT là điểm truy cập Wi-Fi 6 (802.11ax) trong nhà, được thiết kế cho hiệu năng vượt trội, độ ổn định cao và khả năng quản lý linh hoạt. Với tốc độ lý thuyết lên đến 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz và 1.200 Mbps trên băng tần 5GHz, thiết bị mang lại trải nghiệm kết nối mượt mà, đáp ứng nhu cầu sử dụng internet tốc độ cao trong môi trường doanh nghiệp, văn phòng, giáo dục và bán lẻ.

Ngoài ra, EWS357-FIT hỗ trợ chuẩn bảo mật WPA3/WPA2-PSK với mã hóa AES tiên tiến, đảm bảo an toàn tối đa cho hệ thống mạng trước các mối đe dọa ngày càng tinh vi.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius EWS357-FIT

  • Công nghệ Wi-Fi 6 (802.11ax) tiên tiến: Kiến trúc băng tần kép đồng thời, tương thích ngược với các thiết bị Wi-Fi 5/4 (802.11ac/a/b/g/n).
  • Tốc độ mạnh mẽ: Hỗ trợ 1.200 Mbps trên băng tần 5GHz và 574 Mbps trên băng tần 2.4GHz.
  • Bảo mật tối đa: Hỗ trợ chuẩn WPA3 & WPA2-PSK với AES để bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư.
  • Ăng-ten tích hợp hiệu suất cao: Ăng-ten 2×2 tích hợp 5 dBi, tối ưu vùng phủ sóng trong nhà.
  • Quản lý linh hoạt, không mất phí: Quản lý cục bộ hoặc từ xa thông qua FitController, không kèm phí license.
  • Kết nối dễ dàng với PoE+: Trang bị 1 cổng Gigabit PoE+, cho phép triển khai linh hoạt ở khoảng cách lên đến 100m (328 feet) từ nguồn điện.
  • Đa chế độ hoạt động: Hỗ trợ các chế độ Access Point, Station và Mesh, đáp ứng nhiều kịch bản triển khai khác nhau.

Ứng dụng thực tế

  • Doanh nghiệp & văn phòng: Cung cấp mạng Wi-Fi tốc độ cao, ổn định cho nhân viên và khách hàng.
  • Giáo dục: Phủ sóng Wi-Fi mạnh mẽ cho lớp học thông minh, thư viện hoặc khuôn viên trường.
  • Bán lẻ & khách sạn: Đảm bảo trải nghiệm Wi-Fi liền mạch cho khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Hộ gia đình cao cấp: Đáp ứng nhu cầu internet tốc độ cao cho giải trí, làm việc từ xa và thiết bị IoT.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications

    Standards

    802.11a/b/g/n/ac/ax

    Antenna

    2 x 2.4 GHz: 4 dBi
    2 x 5 GHz: 5 dBi

    Physical Interface

    1 x 10/100/1000 BASE-T
    DC12V
    Reset/Reboot button

    LED Indicators

    1 x Power
    1 x LAN
    1 x 2.4 GHz
    1 x 5 GHz

    Power Source

    PoE 802.3af/at
    DC12V

    Maximum Power Consumption

    12.8W

    Wireless & Radio Specifications

    Operating Frequency

    Dual-Radio Concurrent 2.4 GHz & 5 GHz

    Operation Modes

    Managed mode: AP, AP Mesh, Mesh

    Frequency Radio

    2.4 GHz: 2400 MHz ~ 2482 MHz
    5 GHz: 5150 MHz ~ 5250 MHz, 5250 MHz ~ 5350 MHz, 5470 MHz ~ 5725 MHz, 5725 MHz ~ 5850 MHz

    Transmit Power

    Up to 22 dBm on 2.4 GHz
    Up to 22 dBm on 5 GHz
    (Maximum power is limited by regulatory domain)

    Radio Chains

    2 × 2:2

    SU-MIMO Capability

    Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 574 Mbps wireless data rate with HE40 bandwidth to a 2×2 wireless client device under the 2.4GHz radio.

    Two (2) spatial stream Single User (SU) MIMO for up to 1,200 Mbps wireless data rate with VHT80 to a 2×2 wireless device under the 5GHz radio.

    MU-MIMO Capability

    Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 1,200 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 5GHz simultaneously.
    5GHz radio.

    Two(2) Two (2) spatial streams Multiple (MU)-MIMO up to 574 Mbps wireless data rate for transmitting to two (2) streams MU-MIMO 11ax capable wireless client devices under 2.4GHz simultaneously.

    Supported Data Rates (Mbps):

    802.11ax:
    2.4 GHz: 9 to 287 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2)
    5 GHz: 18 to 1200 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 2)
    802.11b: 1, 2, 5.5, 11
    802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54
    802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15)
    802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

    Supported Data Rates

    802.11ax: 2.4 GHz: 9 to 574 (MCS0 to MCS11, NSS = 1 to 2) 5 GHz: 18 to 1200 (MCS0 to MSC11, NSS = 1 to 2) 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 36, 48, 54 802.11n: 6.5 to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) 802.11ac: 6.5 to 867 Mbps (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 2)

    Supported Radio Technologies

    802.11ax: Orthogonal Frequency Division Multiple Access(OFDMA) 802.11a/g/n/ac: Orthogonal Frequency Division Multiple (OFDM) 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)

    Channelization

    802.11ax: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM 802.11ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM 802.11a/g/n: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM 802.11b: BPSK, QPSK, CCK

    Max Concurrent User

    128 per radio

    Management Features

    Deployment Options

    Stand-Alone (Individually Managed)
    FitXpress
    FitController

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: 32ºF~104ºF (0 ºC~40 ºC)
    Storage: -40 ºF~176 ºF (-40 ºC~80 ºC)

    Humidity (non-condensing)

    Storage: 90% or less

    Dimensions & Weight

    Weight

    TBD

    Dimensions

    205 x 205 x 33 mm

    Package Contents

    1 – EWS276-FIT Indoor Access Point
    1 – Ceiling Mount Base (9/16” Trail)
    1 – Ceiling Mount Base (15/16” Trail)
    1 – Ceiling and Wall Mount Screw Kit
    1 – Product Card

    Safety Compliance

    CB

    Wi-Fi Alliance

    N/A

    WEEE

    Yes

    RoHS

    Yes

    Regulatory Compliance

    FCC
    CE
    IC
    UKCA