EWS7928P-FIT FITSwitch Managed 24-Port Gigabit 240W PoE+ Switch with 4 SFP Ports

EWS7928P-FIT

  • 24x Gigabit PoE+ (802.3af/at) – tổng công suất 240W
  • 4x SFP uplink ports tốc độ 1G
  • Switching capacity: 56 Gbps
  • MAC Address Table: 8,000 địa chỉ
  • Quản lý qua Cloud FitXpress / FitController
  • Hỗ trợ VLAN, ACL, STP, IGMP Snooping, DHCP Snooping
  • Tương thích SNMP v1/v2c/v3, CLI, Web GUI

Thông tin sản phẩm

EnGenius EWS7928P-FIT là switch Layer 2+ mạnh mẽ, được thiết kế tối ưu cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMBs). Thiết bị cung cấp 24 cổng Gigabit PoE+, 4 cổng uplink SFP, cùng nguồn PoE 240W, đáp ứng nhu cầu triển khai hạ tầng mạng hiệu quả, an toàn và linh hoạt.

Với khả năng zero-touch provisioning, quản lý tập trung qua điện toán đám mây hoặc cục bộ, EWS7928P-FIT mang lại trải nghiệm vận hành dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí quản trị và thời gian triển khai.

Đặc điểm nổi bật của EnGenius EWS7928P-FIT

  • 24 cổng Gigabit PoE+ (802.3at/af) – hỗ trợ cấp nguồn trực tiếp cho thiết bị mạng như access point, camera IP, điện thoại VoIP.
  • 4 cổng uplink SFP – cho băng thông mở rộng, phù hợp kết nối đường trục và ứng dụng yêu cầu truyền tải dữ liệu lớn.
  • Công suất PoE 240W – đảm bảo cung cấp nguồn ổn định cho nhiều thiết bị cùng lúc.
  • Quản lý linh hoạt (Hybrid Cloud Management) – hỗ trợ ba phương thức quản lý:
    • EnGenius FitXpress (Cloud-managed)
    • FitController (On-premises)
    • Standalone (Độc lập)
  • Zero-touch provisioning – triển khai nhanh chóng, giảm thiểu cấu hình thủ công.
  • Bảo mật mạnh mẽ – tích hợp các cơ chế kiểm soát nâng cao:
    • ACL dựa trên cổng/MAC
    • DHCP Snooping
    • DoS Attack Prevention
    • Xác thực 802.1X & RADIUS
  • Voice-VLAN – tối ưu hóa truyền tải dữ liệu thoại và video, đảm bảo chất lượng dịch vụ (QoS).

Ứng dụng thực tế

  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB): Xây dựng hạ tầng mạng tốc độ cao, an toàn và dễ quản lý.
  • Văn phòng & Tòa nhà thông minh: Cấp nguồn PoE+ cho camera IP, access point Wi-Fi, hệ thống liên lạc nội bộ.
  • Trung tâm đào tạo & trường học: Hỗ trợ triển khai mạng quy mô lớn với tính năng giám sát và bảo mật nâng cao.
  • Hệ thống VoIP & giám sát: Voice-VLAN và PoE+ giúp đảm bảo hiệu suất cho các ứng dụng thoại và video thời gian thực.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ

    Technical Specifications

    Port Standards

    802.3 10Base-T Ethernet
    802.3u 100Base-TX Ethernet
    802.3ab 1000Base-T Ethernet
    802.3x Full-Duplex Flow Control

    Network Port – Gigabit Ethernet Ports

    24x GE Ports

    Network Port – SFP Ports

    4x SFP

    Switching Capacity

    56Gbps

    SDRAM

    256MB

    Flash Memory

    32MB

    PoE Capable Ports

    Ports 1-24

    Total PoE Budget

    240W

    Power Source

    100 to 240 VAC, 50/60Hz

    L2 Features

    Network Management

    EnGenius FITCloud
    FITCON
    Local Web GUI

    MAC Address Table

    8K

    Jumbo frame size

    9K

    Multicast Group

    Max 256 groups

    MLD Snooping

    MLD Snooping: v1

    QoS-number of Priority Queues Supported

    Queue 8

    QoS Trust Mode

    Cos/802.1p
    DSCP
    CoS/802.1p-DSCP

    Scheduling Mechanism

    Strict / WRR/ Strict + WRR

    Bandwidth Control

    Port-based bandwidth control (Ingress/Egress)

    Port Security

    Max. 256 Entries

    Access Control List (ACL)

    MAC Based ACL
    IPv4/IPv6 Based ACL
    ACL Binding
    Time base ACL

    Web Graphical User Interface (GUI)

    HTTP IPv4 / IPv6
    HTTPS IPv4 / IPv6

    SSL Certificate

    Certificate/Key Import

    SNMP

    SNMP v1/v2c/v3 Support

    RMON

    RMON 1,2,3,9

    System Time

    Time Setting/Daylight saving

    Common L2 Features

    802.1d Spanning tree
    Loopback Detection
    Multicast Filitering
    IGMP Multicast Forwarding
    IGMP Snooping
    MLD Multicast Forwarding
    802.1Q VLAN tagging
    802.3x flow control
    802.3ad Link Aggregation
    IPv4 DHCP Relay
    IPv4 DHCP Snooping
    IPv4 DHCP Snooping Source MAC Address Check-up
    ARP Packet Validation (additional validation checks)
    Voice VLAN
    Port-based VLAN
    Protocol-Based VLAN
    CoS Mapping
    802. 1X Radius Authentication Protocol
    IPv4 Settings
    IPv6 Settings
    IEEE 802. 3az Energy Efficeient Ethernet (EEE)
    Command Line Interface (CLI)
    SSH Server
    Telnet Server
    TFTP Client
    Configuration Upgrade/ Backup
    Simple Network Time Protocol (SNTP)
    SYSLOG
    802.1d Spanning tree

    L3 Features

    Multiple IP Interface

    20 IPv6 address

    ARP Table

    Max. 192 ARP entries

    Static ARP

    Static 192 ARP entries

    IPv4 Static Route

    Max. 63 entries

    IPv6 Static Route

    Max. 21 entries

    Physical Interface

    System Indicators

    Power LED
    Fault LED
    PoE Max LED
    LAN Mode LED
    PoE Mode LED

    Port Indicators

    Link/Activity/Speed (per Ethernet port)
    Link/Activity/Speed (per SFP slot)

    Wireless Management Features

    Deployment Options

    Stand-Alone (Individually Managed)
    FitXpress
    FitController

    Environmental & Physical

    Temperature Range

    Operating: 32°F to 122°F (0°C to 50°C)

    Humidity (Non-Condensing)

    Operating: 5% – 95%

    Dimensions & Weight

    Device Dimensions & Weights

    Weight: 8.5 lbs. (3.9 kg)
    Width: 17.32” (440 mm)
    Depth: 10.23” (260 mm)
    Height: 1.73” (44 mm)

    Package Contents

    1x FIT Managed Switch
    1x Quick Installation Guide
    1x Power Cord
    1x RJ45 Console Cable
    1x Rack Mount Kitt